Mô tả
Camera IP Full color 2.0 Megapixel ZKTeco BS-852O11C-S5-C-MI
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265 / H.264.
– Ống kính: 2.8mm.
– Chức năng Full Color cho phép camera quan sát hình ảnh màu 24/24.
– Tầm xa ánh sáng trắng trợ sáng: 20 mét.
– Tích hợp Micro.
– Hỗ trợ thuật toán nhận diện khuôn mặt.
– Chức năng phát hiện chuyển động Motion Detection.
– Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Hỗ trợ xem từ xa bằng ứng dụng di động hoặc VMS.
– Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Model | BS-852O11C-S5-C-MI |
CAMERA | |
Image Sensor | 1/2.9” CMOS |
Effective pixels | 1920*1080 |
Min. Illumination | Color: 0.01Lux / F1.0 |
Flash / DDR | 128Mb / 512Mb |
White Lights No. | 4 |
White Light Distance | 20m |
S/N Ratio | > 52dB |
LENS | |
Lens Type | Fixed |
Mount Type | Board-in |
Focal Length | 2.8mm |
Aperture | F1.0 |
FOV | 110° |
VIDEO | |
Compression | H.265 / H.264 |
Resolution | 1080P (1920 x 1080) / D1 (720 x 576) |
Bitrate Control | CBR / VBR |
Bitrate | H.265: 16Kbps – 4Mbps H.264: 80Kbps – 4Mbps |
Multi-Streaming | Main Stream: 1080P@25fps Sub Stream: D1 (720 * 576)@25fps / VGA (640 * 480)@25fps Sub Stream: D1 (720*576)@25fps / VGA (640 * 480)@25fps |
Motion Detection | Support |
Digital Zoom | Support |
Audio Compression | G7.11u |
Privacy Mask | 4 areas |
WDR | DWDR |
Day / Night | Support |
White Balance | Support |
Corridor Mode | N/A |
Defog | Support |
Noise Reduction | 3D DNR |
Mirror/Flip | Support |
HLC | Support |
BLC | Support |
ROI | 4 areas |
Anti-flicker | N/A |
IVA | |
Intelligent Video | Face Detection |
FACIAL DETECTION | |
Face Templates | N/A |
Face Detected per Frame | 5 |
Detected Face Size | 80×80~300×300 Pixels |
Face Quality Filtering | Support |
Detection Area | User-defined |
Capture Response | ≤200ms |
NETWORK | |
Protocol | TCP/IP, UDP, HTTP, IGMP, ICMP, DHCP, RTP / RTSP, DNS, DDNS, FTP, NTP, PPPoE, UPNP, SMTP, SNMP |
Interoperability | ONVIF Profile S, SDK, API |
Max. Online Users | 3 |
Web Browser | IE / Firefox / Chrome / Safari |
Management Software (VMS) | AntarVis 2.0 |
Operation System | Windows |
Mobile APP | AntarView Pro |
P2P Cloud Service | Support |
INTERFACE | |
Ethernet | 1 RJ-45 port (10/100Mbps) |
Audio | Built-in Mic |
GENERAL | |
Power Supply | PoE (IEEE802.3af), DC 12V±10% |
Power Consumption | <3W |
Ingress Protection | IP67 |
Dimensions (L*W*H) | 171 * 75 * 66 (mm) |
Working Temperature | -30°C ~ 60°C |
Working Humidity | 10% ~ 90% |
Net Weight | 0.3kg |
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.