Mô tả
Camera IP Full color 4.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF4001SN-A
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9” CMOS.
– Độ phân giải: 4MP (2688× 1520)@20fps và hỗ trợ (2560×1440)@25/30fps.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264+.
– Ống kính cố định: 3.6mmm, góc nhìn 82°.
– Tầm xa đèn led: 30m.
– Camera có thể tùy chỉnh chế độ Tự động, Full Color hoặc Hồng ngoại ngay trên điện thoại.
– Hỗ trợ các chức năng: Chống ngược sáng WDR (120dB), Chế độ ngày/đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC.
– Hỗ trợ chức năng Bảo vệ vành đai: Tripwire, Intrusion (có phân biệt người, xe) và SMD Plus.
– Tích hợp mic.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.
– Tên miền miễn phí KBVISION.TV.
– Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).
– Nhiệt độ hoạt động: -40°C to +60°C.
– Chất liệu: Vỏ kim loại.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số, tính năng kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.9” CMOS |
Max. Resolution | 2688 (H) × 1520 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 128 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.005 lux@F1.0 |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | Up to 30 m (98.43 ft) (Warm light) |
Illuminator On/Off Control | Auto; Manual |
Illuminator Number | 2 (Warm light) |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm;3.6 mm |
Max. Aperture | F1.0 |
Field of View | 2.8 mm: H: 101°; V: 53°; D: 120° 3.6 mm: H: 82°; V: 43°; D: 94° |
Iris Control | Fixed |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human). |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 2688 × 1520@(1–20 fps )/2560 × 1440@(1–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps) |
Stream Capability | 2 streams |
Resolution | 4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Day/Night | Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto;Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; PCM |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; P2P |
Interoperability | ONVIF (Profile S; Profile G; Profile T); CGI |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 48 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB) |
Browser | IE; Chrome; Firefox |
Management Software | KBiVMS, KBView Plus |
Mobile Client | iOS; Android |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 2.7 W (12 VDC); 3.6 W (PoE) Max. (H.265+ intelligence on + WDR + illuminator intensity): 6.8 W (12 VDC); 8.3 W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Storage Humidity | ≤95% |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing Material | Metal |
Product Dimensions | 70.0 mm × 70.0 mm × 166.2 mm (L × W × H) |
Net Weight | 0.47 kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.