Mô tả
Camera IP Full-color 4.0 Megapixel TP-LINK VIGI C345 (4mm)
– Độ phân giải 4MP và hình ảnh màu sắc 24/7 đảm bảo camera quan sát rõ ràng cả ngày lẫn đêm.
– Phân loại người và phương tiện: Giám sát chính xác bằng cách phân biệt rõ ràng giữa người và phương tiện.
– Công nghệ phát hiện thông minh: Phát hiện kịp thời các hoạt động bất thường, đảm bảo an ninh hiệu quả.
– Tăng cường chất lượng video thông minh: Cải thiện hình ảnh trong mọi điều kiện ánh sáng, cho hình ảnh sắc nét và rõ ràng.
– Phòng vệ chủ động và âm thanh hai chiều: Kết hợp báo động tức thì với khả năng giao tiếp trực tiếp qua camera.
– Chống nước IP67: Đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Công nghệ nén H.265+: Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà không làm giảm chất lượng video.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7” Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | 1/3 to 1/10000 s |
Slow Shutter | Yes |
Minimum Illumination | 0.005 Lux; 0 Lux with IR/White light |
Day/Night Mechanism | IR Cut Filter |
Day/Night Switch | Unified/ Scheduled/ Auto |
Illuminator | IR Range: 30m White Led: 30m |
Angle Adjustment (Manual) | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 90°, Rotation: 0° to 360° |
Lens | |
Type | Fixed Focal Lens |
Focal Length | 4mm |
Aperture | F1.6 |
FOV | Horizontal FOV: 80.4°, Vertical FOV: 41.8°, Diagonal FOV: 98.7° |
Lens Mount | M12*P 0.5 |
Video | |
Max. Resolution | 2688 x 1520 |
Bit Rate Control | CBR, VBR |
Video Compression | Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-Stream: H.265/H.264 |
Image | |
Image Settings | • Mirror • Brightness • Contrast • Saturation • Sharpness • Exposure • WDR • White Balance • Prevent Overexposure to Infrared Light • HLC Adjustable by Client Software |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
SNR | ≥ 52 dB |
Image Parameters Switch | Yes |
Privacy Mask | Up to 4 Masks |
ROI | 1 Region |
OSD Setting | Yes |
Audio | |
Audio Communication | Two-Way Audio |
Audio Input | Yes |
Audio Output | Yes |
Network | |
Protocol | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS, FTP/SFTP, RTP, IPv4, IPv6, ARP |
ONVIF | Yes |
API | Open Network Video Interface (Profile S/T/G) |
Simultaneous Live View | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
Alarm and Event Management | |
Smart Event | • Intrusion Detection • Line-Crossing Detection • Region Entering Detection • Region Exiting Detection • Object Abandoned Detection • Object Removal Detection • Loitering Detection • People Detection • Vehicle Detection • Abnormal Sound Detection • Scene Change Detection |
Basic Event | • Motion Detection (Enhanced with Human & Vehicle Classification for more accurate alerts) • Video Tampering Detection • Exception (Illegal Login) |
Alarm Linkage | • Memory Card Video Recording • Message Push • Audible Warning • White Light Flashing |
Output Notification | Message Push |
Deep Learning Function | |
People & Vehicle Analytics | Search and filter to people or vehicle of interest based on many different attributes, making post-event search faster and easier |
Interfaces | |
Network Interface | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE |
Reset Button | Yes |
Power | DC Power Port |
On-board Storage | Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card, up to 512 GB |
Built-in Microphone | Yes; Records Anything Going on within a 15-ft Radius of the Camera |
Built-in Speaker | Yes |
General | |
Operating Temperature | -30~60 °C |
Storage Temperature | -40~60 °C |
Power Supply | • 12V DC ± 5%, Max. 9.7 W, 5.5 mm Coaxial Power Plug • PoE: 802.3af/at, class 0, Max. 10.7 W |
Material | Metal |
Protection | IP67 |
Weight | 0.525 Kg |
Dimensions (L x W x H) | 74 × 184 × 74 mm |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.