Mô tả
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1239TL1-A-IL
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: Smart H.264+/H.265+; H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG.
– Tích hợp đèn LED hồng ngoại và đèn sáng ấm, khoảng cách quan sát hồng ngoại tối đa 30 mét và khoảng cách chiếu sáng đèn ấm tối đa 30 mét.
– Camera hỗ trợ các tính năng: Chế độ xoay, DWDR, 3D NR, HLC, BLC, đánh dấu kỹ thuật số, phù hợp với nhiều cảnh giám sát khác nhau.
– Phát hiện bất thường: Phát hiện chuyển động, giả mạo video, phát hiện âm thanh, mất kết nối mạng, xung đột IP và truy cập trái phép.
– Hỗ trợ phát hiện người.
– Hỗ trợ thẻ Micro SD tối đa 256G.
– Tích hợp Mic.
– Nguồn cấp: 12 VDC/PoE.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 128 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.005 lux@F1.6 (Color,30 IRE) 0.0005 lux@F1.6 (B/W,30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | Up to 30 m (98.43 ft) (IR LED) Up to 30 m (98.43 ft) (Warm light) |
Illuminator On/Off Control | Auto; Manual |
Illuminator Number | 2 (IR LED); 2 (Warm light) |
Angle Adjustment | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm;3.6 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | 2.8 mm: H: 104°; V: 55°; D: 124° 3.6 mm: H: 88°; V: 44°; D: 105° |
Iris Control | Fixed |
Close Focus Distance | 2.8 mm: 0.8 m (2.62 ft) 3.6 mm: 1.3 m (4.27 ft) |
Intelligence | |
Human Detection | Support the classification and accurate detection of human |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 1920 × 1080@(1–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps) *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity. |
Stream Capability | 2 streams |
Resolution | 1080p (1920 ×1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–4096 kbps H.265: 12 kbps–4096 kbps |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto;Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; PCM |
Alarm | |
Alarm Event | Network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; audio detection; SMD (human); security exception |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; P2P |
Interoperability | ONVIF (Profile S; Profile T); CGI |
User/Host | 6 (Total bandwidth: 24 M) |
Storage | FTP |
Browser | IE Chrome Firefox |
Management Software | Smart PSS Lite; DSS; DMSS |
Mobile Client | iOS; Android |
Cyber Security | Configuration encryption;Trusted execution;Digest;Security logs;HTTPS;Trusted upgrade;WSSE;Trusted boot;Account lockout;Generation and importing of X.509 certification;Video encryption |
Certification | |
Certifications | CE-LVD: EN62368-1 CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 1.8 W (12 VDC); 2.3 W (PoE) Max. (H.265 + intelligence on+ WDR + illuminator intensity): 6.3 W (12 VDC); 7.8 W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40°F to +140°F) |
Storage Humidity | ≤95% |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing Material | Metal+plastic |
Product Dimensions | 197.9 mm × 80.2 mm × 76.2 mm (L × W × H) |
Net Weight | 0.31 kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.