Mô tả
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-6022R
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
– Độ phân giải camera ip: 2 Megapixel (1920 x 1080).
– Độ nhạy sáng: 0.1Lux (Color), 0Lux (B/W, IR LED on).
– Ống kính cố định: 4 mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 25 mét.
– Phát hiện chuyển động, giả mạo, phát hiện mất nét.
– Chế độ xem hành lang (90°/ 270°), hỗ trợ LDC.
– Khe cắm bộ nhớ Micro SD/ SDHC/ SDXC (tối đa 128GB).
– Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Nguồn điện: 12VDC.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | QNO-6022R |
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch CMOS |
Effective Pixels | 1920(H) x 1080(V) |
Min. Illumination | Color: 0.1Lux (F1.6, 1/30sec), BW: 0Lux(IR LED on) |
Video Out | CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720×480 (N), 720×576( P) for installation |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 4mm fixed focal |
Max. Aperture Ratio | F1.6 |
Angular Field of View | H: 87.6 / V: 46.4° / D: 104.5° |
Focus Control | Fixed |
Operational | |
IR Viewable Length | 25m |
Camera Title | Displayed up to 85 characters |
Day & Night | Auto (ICR) |
Backlight Compensation | BLC, WDR, SSDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Digital Noise Reduction | SSNR |
Motion Detection | 4ea, polygonal zones |
Privacy Masking | 6ea, rectangular zones |
Gain Control | Support |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
LDC | Support |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (1/5~1/12,000sec) |
Video Rotation | Flip, Mirror, Hallway view (90°/270°) |
Analytics | Defocus detection, Directional detection, Motion detection, Enter/Exit, Tampering, Virtual line |
Alarm I/O | Input 1ea / Output 1ea |
Alarm Triggers | Analytics, Network disconnect, Alarm input |
Alarm Events | File upload via FTP and e-mail Notification via e-mail SD/SDHC/SDXC or NAS recording at event triggers Alarm output |
Audio In | Selectable (mic in/line in) Supply voltage: 2.5VDC (4mA), Input impedance: 2K Ohm |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/ 100 BASE-T) |
Video Compression Format | H.265/H.264: Main/High, MJPEG |
Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 960, 1280 x 720, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360 |
Smart Codec | WiseStreamⅡ |
Protocol | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3 (MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC 1slot 128GB |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G/T SUNAPI (HTTP API) Wisenet open platform |
General | |
Input Voltage / Current | PoE (IEEE802.3af, Class3), 12VDC |
Power Consumption | PoE: Max 7W, typical 5.2W 12VDC: Max 6.1W, typical 4.5W |
Certification | IP66, IK10 |
Dimension (WxHxD) | Ø70 x 246 mm |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.