Mô tả
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-6082R
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 2 Megapixel (1920 x 1080).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
– Độ nhạy sáng: 0,095Lux (màu), 0Lux (B/W, bật đèn LED IR).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Ống kính varifocal có động cơ: 3.2 ~ 10 mm (3.1x).
– Phát hiện chuyển động, giả mạo, phát hiện mất nét.
– Chế độ xem hành lang (90° / 270°), hỗ trợ LDC.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/ SDHC/ SDXC (tối đa 128GB).
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Kích thước: Ø78 x 259.8mm.
– Trọng lượng: 900g.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | QNO-6082R |
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch 2MP CMOS |
Effective Pixels | 1920(H) x 1080(V) |
Min. Illumination | Color: 0.095Lux (F1.6, 1/30sec), BW: 0Lux (IR LED on) |
Video Out | CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720×480 (N), 720×576(P) for installation |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 3.2~10mm (3.1x) motorized varifocal |
Max. Aperture Ratio | F1.6 (Wide)~F2.9 (Tele) |
Angular Field of View | H: 109.0°(Wide)~33.2°(Tele) |
V: 57.4°(Wide)~18.7°(Tele) | |
D: 132.0°(Wide)~38.0°(Tele) | |
Focus Control | Simple focus |
Operational | |
IR Viewable Length | 30m |
Camera Title | Displayed up to 85 characters |
Day & Night | Auto (ICR) |
Backlight Compensation | BLC, WDR, SSDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Digital Noise Reduction | SSNR |
Motion Detection | 4ea, polygonal zones |
Privacy Masking | 6ea, rectangular zones |
Gain Control | Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
LDC | Support |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (1/5~1/12,000sec) |
Video Rotation | Flip, Mirror, Hallway view (90°/270°) |
Analytics | Defocus detection, Directional detection, Motion detection, Enter/Exit, Tampering, Virtual line |
Alarm I/O | Input 1ea / Output 1ea |
Alarm Triggers | Analytics, Network disconnect, Alarm input |
Alarm Events | File upload via FTP and e-mail |
Notification via e-mail | |
SD/SDHC/SDXC or NAS recording at event triggers | |
Alarm output | |
Audio In | Selectable (mic in/line in) |
Supply voltage: 2.5VDC (4mA), Input impedance: 2K Ohm | |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/ 100 BASE-T) |
Video Compression Format | H.265/H.264: Main/High, MJPEG |
Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 960, 1280 x 720, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360 |
Smart Codec | WiseStreamⅡ |
Protocol | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3 (MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC 1slot 128GB |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G/T |
SUNAPI (HTTP API) | |
Wisenet open platform | |
Webpage Language | English, Korean, Chinese, French, Italian, Spanish, German, Japanese, Russian, Swedish, Portuguese, Czech, Polish, Turkish, Dutch, Hungarian, Greek |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.12, 10.13, 10.14 |
Recommended Browser: Google Chrome | |
Supported Browser: MS Explore11, MS Edge, Mozilla Firefox (Window 64bit only), Apple Safari (Mac OS X only) | |
Memory | 512MB RAM, 256MB Flash |
General | |
Input Voltage/ Current | PoE (IEEE802.3af, Class3), 12VDC |
Power Consumption | PoE: Max 7.4W, typical 5.4W |
12VDC: Max 6.5W, typical 4.8W | |
Certification | IP66, IK10 |
Dimension (WxHxD) | Ø78 x 259.8 mm |
Weight | 900g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.