Mô tả
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HUVIRON HU-NP223M/I5E-AF
– Camera Huviron HU-NP223M/I5E-AF là sản phẩm thuộc thương hiệu Huviron, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, bệnh viện, khách sạn…
– Sản phẩm trang bị chuẩn nén Ultra 265 giúp việc truyền dẫn dữ liệu trở nên dễ dàng, nhanh chóng và ổn định để việc giám sát luôn được kịp thời, chính xác.
– Ngoài ra, Huviron HU-NP223M/I5E-AF còn được tích hợp công nghệ PoE mang lại sự tiện lợi cho việc lắp đặt, giảm thiểu tối đa chi phí cho người sử dụng khi giờ đây, việc cấp nguồn cho thiết bị có thể dùng trực tiếp trên cáp mạng, không phải thiết kế đường đi dây nguồn hoặc nguồn cắm.
– Camera quan sát Huviron HU-NP223M/I5E-AF được sản xuất theo tiêu chuẩn IP67 về khả năng chống nước và bụi, mang lại khả năng chống chịu tốt, tuổi thọ cao và là giải pháp uy tín, chất lượng cho người sử dụng.
Tính năng
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7” CMOS.
– Độ phân giải: 2 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264.
– Luồng video: 1920*1080/ 1280*720@30fps.
– Ống kính thay đổi: 2.8 ~12mm (tự động lấy nét).
– Góc quan sát: H: 108.05°~ 32.59°, V: 56.81° ~18.36°, O: 111.91° ~ 36.53°.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Hỗ trợ chống ngược sáng 120dB True WDR.
– Chống nhiễu 2D/3D NR.
– Chế độ hành lang 9:16.
– Tích hợp microphone.
– Tính năng thông minh: Phát hiện chuyển động, phát hiện giả mạo, phát hiện âm thanh, phát hiện vượt qua đường kẻ, Phát hiện xâm nhập khu vực cấm.
– Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD (Tối đa 128GB).
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn cấp: 12VDC/PoE.
– Kích thước: 206 × 74 × 74mm.
– Trọng lượng: 0.54kg.
Thông số kỹ thuật
Model | HU-NP223M/I5E-AF |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7” CMOS |
Resolution | 2Mp |
Minimum Illumination | Colour: 0.005Lux (F1.6, AGC ON), 0Lux with IR on |
Lens | |
Focus length | 2.8~12mm |
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Lens Type | Auto focus |
View Angle | H: 108.05°~ 32.59°, V: 56.81° ~18.36°, O: 111.91° ~ 36.53° |
DORI distance | D: 42 ~ 180m, O: 16.8 ~ 72m, R: 8.4 ~ 36 m, I: 4.2 ~ 18 m |
Night vision | |
IR range | Up to 50m |
Wavelength | 850nm |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Camera features | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
DNR | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
WDR | 120dB |
HLC | Support |
BLC | Support |
9:16 Corridor Mode | Support |
Defog | Support |
OSD | Up to 4 OSD |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Flip | Normal/ Vertical/ Horizontal/ 180° |
Motion detection | Up to 4 areas |
Video | |
Video compression | Ultra 265, H.265, H.264 |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
Frame rate | Main Stream: 1920*1080/1280*720@30fps Sub Stream: 1280*720@30fps |
Video Bit Rate | 128 Kbps~6144 kbps |
Audio | |
Built-in Mic | Support |
Compression | G.711 |
Suppression | Support |
Sampling Rate | 8KHz |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, RTMP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, QoS, SSL, SNMP |
Onvif | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API |
Interface | 10/100M Base-TX Ethernet |
Client | Hu-viewer, Hu-VMS |
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below |
General | |
Storage | Micro SD, up to 128GB |
Power | DC 12V±25%, PoE(IEEE 802.3af) Max 8.5W |
Waterproof | IP67 |
Surge Protection | 6kV |
Material | Metal |
Working Enviroment | Temperature: -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F) Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Weight | 0.54kg |
Dimensions | 206 x 74 x 74mm |
– Bảo hành: 3 năm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.