Mô tả
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-A2013N3-V-A
– Camera IP thân ngoài trời 2.0MP.
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” Sony SNR1s CMOS.
– Độ phân giải: 25/30fps@1080P.
– Chuẩn nén: H265+.
– Ống kính cố định: 3.6mm, góc nhìn 83°.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50m, công nghệ hồng ngoại thông minh.
– Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
– Tích hợp mic.
– Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV và P2P.
– Chuẩn tương thích Onvif.
– Điện áp: DC12V ±30% hoặc PoE.
– Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
– Chất liệu: Kim loại + nhựa.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Kèm chân đế.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 16 MB |
RAM | 64 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.01 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.001 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | > 56 dB |
Illumination Distance | 50 m (164.04 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto; Manual |
Illuminator Number | 4 (IR LED) |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 3.6 mm; 6 mm |
Max. Aperture | F2.0 |
Field of View | 3.6 mm: H: 83°; V: 44°; D: 99° 6 mm: H: 53°; V: 30°; D: 60° |
Iris Control | Fixed |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264B; MJPEG(Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 1920 × 1080@(1–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps) |
Stream Capability | 2 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; PCM |
Alarm | |
Alarm Event | Network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; security exception; input exception; intensity change |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Configuration encryption; trusted execution; Digest; security logs; trusted upgrade; WSSE; trusted boot; account lockout; generation and importing of X.509 certification; video encryption |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S); CGI |
User/Host | 6 (Total bandwidth: 36 M) |
Storage | FTP |
Browser | IE Chrome Firefox |
Management Software | KBiVMS, KBView Plus |
Mobile Client | iOS; Android |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE |
Power Consumption | Basic: 1.2 W (12 VDC); 2.0 W (PoE) Max. (ICR Switch + H.265 + IR intensity): 3.2 W (12 VDC); 4.4 W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal + plastic |
Product Dimensions | 178.5 mm × 94.0 mm × 88.5 mm |
Net Weight | 0.49 kg (1.08 lb) |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.