Mô tả
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-A2023N-A
– Độ phân giải: 2.0MP, 25/30fps@1080P.
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H265+.
– Ống kính cố định: 3.6mm.
– Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 40m, với công nghệ hồng ngoại thông minh.
– Tích hợp mic.
– Hỗ trợ tính năng Phát hiện con người.
– Hỗ trợ tên miền miễn phí Kbvision.tv và P2P.
– Chuẩn tương thích ONVIF.
– Điện áp: DC12V ±30% hoặc PoE.
– Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
– Chất liệu: kim loại + nhựa, thiết kế mới chắc chắn và cứng cáp, có nắp che.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tặng kèm chân đế.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s |
Min. Illumination | 0.01 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.001 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | 40 m (262.47 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 4 (IR LED) |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 3.6 mm: H: 86°; V: 47°; D: 103° |
Max. Aperture | F2.0 |
Iris Control | Fixed |
Intelligence | |
Human Detection | Support the classificatioin and accurate detection of human |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+/Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 1920 × 1080@(1–25/30 fps) sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps) |
Stream Capability | 2 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726 |
Alarm | |
Alarm Event | Network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; audio exception; video tampering; security exception; SMD (human) |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; P2P |
Interoperability | ONVIF (Profile S & Profile T); CGI |
User/Host | 6 (Total bandwidth: 36 M) |
Storage | FTP |
Power | |
Power Supply | 12V DC/PoE |
Environment | |
Operating Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than ≤ 95% |
Storage Temperature | -40°C to +70°C (-40°F to +158°F) |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal + plastic |
Product Dimensions | 194.4 mm × 96.6 mm × 89.5 mm |
Net Weight | 0.63 kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.