Mô tả
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-A2111CN3
– Camera IP cố định thân lớn ngoài trời 2MP.
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
– Độ phân giải: 2MP (1920 × 1080)@25/30fps.
– Chuẩn nén: H.265+, siêu tiết kiệm băng thông và ổ cứng.
– Ống kính cố định: 3.6m (84°H).
– Tầm quan sát hồng ngoại lên đến 30m, hỗ trợ chế độ hồng ngoại thông minh.
– Hỗ trợ chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
– Hỗ trợ chuẩn ONVIF.
– Tên miền miễn phí KBVISION.TV, P2P.
– Nguồn cấp: 12VDC/ PoE.
– Chất liệu: Vỏ nhựa.
– Chân đế vặn dễ lắp đặt.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số, tính năng kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” CMOS |
Pixel | 2MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 16 MB |
RAM | 64 MB |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100 000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.01 Lux@F2.0 B/W: 0.001 Lux@F2.0 0Lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | UP to 30 m (98.4 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 2 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0° – 360° Tilt: 0° – 78° Rotation: 0° – 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 3.6 mm |
Max. Aperture | 3.6 mm: F2.0 |
Field of View | 2.8 mm: Horizontal: 84°; Vertical: 45°; Diagonal:100° |
Iris Control | Fixed |
Video | |
Compression | H.265; H.264; H.264B; H.264H; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
Streaming Capability | 2 streams |
Resolution | 1080P (1920 × 1080); 960P (1280 × 960); 720P (1280 × 720) |
Video Frame Rate | Main stream: 1920 × 1080@1–25/30 fps Sub stream: 704 × 576@1–25 fps 704 × 480@1–30 fps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Support |
WDR | DWDR |
HLC | Support |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Alarm | |
Alarm Event | Network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; security exception |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
SDK and API | Yes |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP |
Interoperability | ONVIF Profile S; CGI; P2P |
User/Host | 6 (total bandwidth 36 MB) |
Storage | FTP |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 1.3 W (12 VDC); 2.1 W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +55 °C (–40 °F to +131 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95%RH |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing | Platic |
Dimensions | 198.9 mm × 80.2 mm × 76.2 mm |
Net Weight | 0.25 kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.