Mô tả
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-C321N (I3/E/Y/4mm/V2.0)
– Cảm biến hình ảnh: 1/3” CMOS.
– Độ phân giải: 2MP,1920×1080@30fps.
– Chuẩn nén video: S+265, H.265, H.264B, H.264M, H.264H.
– Ống kính: 4mm.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.02Lux@(F2.0, AGC ON), B/W: 0Lux with IR.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Tích hợp micro.
– Điều kiện hoạt động: -30℃ đến 60℃, độ ẩm tối đa 95%.
– Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (camera thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Vật liệu: Vỏ nhựa.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/3′ CMOS |
Min. Illumination | Color:0.02Lux@(F2.0,AGC ON),B/W:0Lux with IR |
Shutter Time | 1s~1/100000s |
Day&Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Smart IR | Yes |
WDR | DWDR |
S/N | >47.8dB |
Angle Adjustment | 0~360°(P); 0~80°(T); 0~360°(R) |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens |
Focal Length | 4mm |
Lens Mount | M12 |
Aperture Range | F2.0 |
Aperture Type | Fixed |
Field of View | 78.3°(H); 44.1°(V); 89.3°(D) |
DORI Distance | Detect:59.26m Observe:23.52m Recognize:11.85m Identify:5.93m |
Illuminator | |
IR LEDs | 2 |
IR Distance | Up to 30m |
Wavelength | 850nm |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H |
Video Bit Rate | 32k~4Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U |
Audio Sampling Rate | 8kHz |
Image | |
Max. Resolution | 2MP,1920×1080@30fps |
Main Stream | PAL: 25fps(1920×1080, 1280×720, 704×576, 640×480) NTSC: 30fps(1920×1080, 1280×720, 704×480, 640×480) |
Sub Stream | PAL: 25fps(704×576, 704×288, 640×360, 352×288) NTSC: 30fps(704×480, 704×240, 640×360, 352×240) |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
AGC | Yes |
3D DNR | Yes |
White Balance | Auto/Semi-Auto/Manual/Sunshine/Nature Light/Warmlight Lamp/Daylight Lamp/Filament Lamp/Lock White Balance |
OSD | Overlay of additional characters in 1 regions, 1 line, with a maximum of 48 characters or 16 Chinese characters per region; 16*16/32*32/48*48 |
Privacy Mask | 4 black static areas |
Defog | Yes |
Feature | |
General Alarm | Motion Detection |
Exceptions Alarm | IP Address Conflict |
Linkage Method | Alarm Output |
Network | |
Protocols | HTTP; TCP/IP; UDP; ICMP; DHCP; DNS; NTP; TLS v1.2; IPv4; Telnet; Unicast |
System Compatibility | ONVIF(Profile S/T) ; SDK; CGI; Milestone; RTSP |
Remote Connection | ≤2 |
Client | Easy7 VMS |
Web | IE10+; Firefox52+; Edge89+; Safari11+; Chrome57+ |
Interface | |
Communication Interface | 1*RJ-45 (10/100 Base-T) |
Built-in Mic | Yes |
General | |
Web Client Language | English |
Operating Temperature | -30℃~60℃(-22℉~140℉) |
Operating Humidity | ≤95%RH |
Storage Temperature | -30℃~60℃(-22℉~140℉) |
Storage Humidity | 10%~95%RH(non-condensing) |
Power Supply | PoE: IEEE 802.3af, Max. 3W |
Protection | Surge4000V; ESD6000V; IP67 |
Dimensions | 140(L) x 60(W) x 60(H)mm |
Gross Weight | 0.2kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.