Mô tả
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-C32UN (I8/A/E/Y/M/2.8-12mm/V4.0)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264.
– Ống kính cố định: 2.8-12mm/F1.6~F3.3, Fixed.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.02Lux@ (F1.6, ACG ON), B/W: 0Lux with IR.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 80m.
– Tích hợp micro trên camera.
– Hỗ trợ Micro SD card slot, up to 512GB.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Chức năng chống ngược sáng thực Digital WDR.
– Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: DC 12V, PoE.
– Vỏ kim loại + nhựa.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.9 inch CMOS |
Signal System | PAL/NTSC |
Min. Illumination | Color: 0.02Lux@ (F1.6, ACG ON), B/W: 0Lux with IR |
Shutter Time | 1s to 1/100,000s |
Day & Night | Dual IR Cut Filter with Auto Switch |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Angle Adjustment | Bracket, pan 0~360°, tilt 0~75°, roate 0~360° |
Lens | |
Lens Type | Motorized |
Focus | 2.8-12mm |
Lens Mount | 14 |
Aperture | F1.6~F3.3, Fixed |
FOV | Horizontal field of view: 98°~28° |
Illuminator | |
IR LEDs | 4 |
IR Range | Up to 80m |
Wavelength | 850nm |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32Kbps~6Mbps |
Audio Compression | G.711/G.711U/ADPCM |
Audio Bit Rate | 8K~48Kbps |
Image | |
Max. Resolution | 1920×1080 |
PAL: 25fps (1920 1080, 1280 720, 704 576, 640 480) | |
Main Stream | NTSC: 30fps (1920 1080, 1280 720, 704 480, 640 480) |
PAL: 25fps (704 576, 704 288, 640 360, 352 288) | |
Sub Stream | NTSC: 30fps (704 480, 704 240, 640 360, 352 240) |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/HLC |
OSD | 16 16, 32 32, 48 48, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 3 Regions |
Privacy Mask | Yes, 4 regions |
Smart Defog | Yes |
Feature | |
Alarm Trigger | Motion Detection, Mask Alarm, IP Address Conflict |
Video Analytics | Tripwire, Perimeter |
Network | |
ANR | Yes, auto store video in SD card when NVR disconnected, and upload video to NVR when resumed connection (Only Support Tiandy ANR NVR) |
Protocols | TCP/IP, HTTP, FTP, DHCP, DNS, DDNS, MULTICAST, IPV4, NTP, UDP, Telnet |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, CGI (IE), P2P(Mutually exclusive with Profile G) |
Remote Connection | ≤7 |
Client | Easy7, EasyLive |
Web Version | Web5 |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port |
Audio I/O | Mic in |
Reset Button | Yes |
On-board storage | Built-in MicroSD card slot, up to 512 GB |
General | |
Web Client Language | 15 languages English, Russian, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Simple Chinese, Traditional Chinese, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic, Vietnamese |
Operating Conditions | -35 ~65 , 0~95% RH |
Power Supply | DC 12V±25%, PoE (802.3af) |
Power Consumption | MAX: 9W (12V) MAX: 10W (PoE) |
Protection | IP67, Lightning protection, surge protection and voltage transient protection meets EN 55035:2017 |
Dimensions | 239 × 90 × 90 mm |
Weight | 0.9kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.