Mô tả
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2222EBR5-HDUPF40
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/ H.265/ H.264/ MJPEG.
– Hỗ trợ 3 luồng video.
– Ống kính cố định: 4mm (6mm Option).
– Góc quan sát: 78.7°.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Độ nhạy sáng: 0.001 Lux.
– Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang Corridor mode.
– Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
– Hỗ trợ chức năng tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR.
– Hỗ trợ chức năng chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, vạch báo động, phát hiện khuôn mặt.
– Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Hỗ trợ tiêu chuẩn Onvif quốc tế.
– Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
– Nguồn điện: DC12V (±25%).
Thông số, tính năng kỹ thuật
Camera | |
Sensor | 1/2.8-inch, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens | 4.0mm@F1.6 |
Angle of View (H) | 78.7° |
Angle of View (V) | 42.8° |
Angle of View (O) | 96.8° |
Adjustment angle | Pan: 0° ~ 360° Tilt: 0° ~ 90° Rotate: 0° ~ 360° |
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Minimum Illumination | Colour: 0.001Lux (F1.6, AGC ON) 0Lux with IR on |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
IR Range | Up to 50m (164ft) IR range |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120dB |
Video | |
Video Compression | Ultra265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
Frame Rate | Main Stream: 2MP (1920*1080), Max 60fps; Sub Stream: 2MP (1920*1080), Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576), Max 30fps |
9:16 Corridor Mode | Supported |
HLC | Supported |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 256GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API |
Interface | |
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) Power consumption: Max 7.5W |
Dimensions (L × W × H) | 253.4 × 86 × 71.7mm (9.98” × 3.4” × 2.8”) |
Weight | 1.0kg (2.2lb) |
Working Environment | -35°C ~ 60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Ingress Protection | IP67 |
– Bảo hành: 2 năm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.