Mô tả
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2222SR5-UPF40-B
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
– Ghi hình: Max 30fps (1920×1080).
– Ống kính cố định: 4mm.
– Góc quan sát: 82º.
– Độ nhạy sáng: 0.003 Lux.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Chức năng chống nhiễu 3D-DNR.
– Chức năng chống ngược sáng WDR.
– Chế độ hành lang Corridor mode.
– Chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động…
– Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Nguồn điện: 12VDC.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | IPC2222SR5-UPF40-B |
Camera | |
Sensor | 1/2.9 inch progressive scan CMOS, 2.0 megapixel |
Lens | 4.0mm@ F1.6 |
Adjustment angle | Pan: 0°~360°, Tilt: 0°~90°, Rotate: 0°~360° |
Shutter | Auto/Manual, 1/6~1/100000 s |
Minimum Illumination | Color: 0.003 Lux (F1.6, AGC ON); 0 Lux with IR on |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
IR Range | up to 50m |
Defog | Digital Defog |
WDR | DWDR |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
9:16 Corridor Mode | Supported |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Smart | |
Supporting | Behavior Detection; Intrusion; Cross line; Motion detection; Recognition; Intelligent Identification; Statistical Analysis |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 128 GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SSL,TLS |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G), API |
Interface | |
Network | 1 RJ45, 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | 12 VDC±25%, PoE (IEEE802.3 af) |
Power consumption | Max. 9W |
Ingress Protection | IP67 |
Dimensions | 253.4 × 86 × 71.7 mm |
Weight | 0.58kg |
– Bảo hành: 02 năm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.