Mô tả
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2322LBR3-SPZ28-D
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch progressive scan CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/H.265/H.264/MJPEG.
– Hỗ trợ 3 luồng video.
– Ống kính điều chỉnh: 2.8~12 mm, điều chỉnh ống kính qua phần mềm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Góc quan sát: 112.7°~28.1°.
– Camera hỗ trợ tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng DWDR, chống sương mù Defog.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
– Chuẩn Onvif quốc tế.
– Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
– Nguồn cấp: DC12V (± 25%) và PoE.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Sensor | 1/2.7′, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Min. Illumination | Colour: 0.01Lux (F1.6, AGC ON) 0Lux with IR on |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Shutter | Auto/Manual, 1~1/100000 s |
S/N | >52dB |
WDR | DWDR |
Adjustment angle | Pan: 0° ~ 360°, Tilt: 0° ~ 90°, Rotate: 0° ~ 360° |
Lens | |
Lens | 2.8 ~ 12mm, motorized zoom lens |
Angle of view (H) | 112.7° ~ 28.1° |
Angle of View (V) | 60.1° ~ 15.4° |
Angle of View (O) | 146.5° ~ 33.2° |
Illuminator | |
IR Range | Up to 30m |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
Frame Rate | Main Stream: 1080P (1920*1080), Max 30fps; Sub Stream: 720P (1280*720), Max 30fps; Third Stream: D1 (704*576), Max 30fps |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
OSD | Up to 4 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Up to 2 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Image | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
Smart IR | Supported |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° |
Dewarping | Supported |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
Defog | Digital Defog |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 256GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL, QoS |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API |
Client | EZStation EZView EZLive |
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below Plug-in free live view: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+ |
Interface | |
Network | 1 RJ45 100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) Power consumption: Max 6.5W |
Dimensions | 240.3 × 86.4 × 75.6mm |
Weight | 1kg |
Material | Metal |
Working Environment | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Surge Protection | 6KV |
Ingress Protection | IP67 |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.