Mô tả
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2C22LE-SF60-WL
– Camera thân trụ 2MP hỗ trợ Full Color quan sát ảnh màu vào ban đêm.
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7” CMOS.
– Độ phân giải: (1920*1080), Max 30fps.
– Chuẩn nén video: Ultra265/H.265/H.264/MJPEG.
– Hỗ trợ 3 luồng video.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Độ nhạy sáng: 0.005 Lux.
– Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
– Tự động chuyển đổi chế độ ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, phát hiện xâm nhập, chống ngược sáng DWDR.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Chuẩn Onvif quốc tế.
– Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
– Nguồn cấp: DC12V (± 25%) và PoE.
Thông số kỹ thuật
Model | IPC2C22LE-SF60-WL |
Camera | |
Sensor | 1/2.7”, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens | 6.0mm@F1.6 |
Angle of view (H) | 55.4° |
Angle of View (V) | 30.2° |
Angle of View (O) | 68.1° |
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Minimum Illumination | Colour: 0.005Lux (F1.6, AGC ON) |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
WDR | DWDR |
Defog | Digital Defog |
LEDs Number | 4 |
LED Distance | Up to 30m (98ft) |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264 |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
Frame Rate | Main Stream: 2MP (1920*1080), Max 30fps Sub Stream: 4CIF (704*576), Max 30fps |
Video Bit Rate | 128 Kbps~6 Mbps |
OSD | Up to 4 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Image | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, UPnP, HTTP |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile T), API |
Client | EZStation EZView EZLive |
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below |
Interface | |
Network | 10/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) Power consumption: Max 6W |
Dimensions (Ø x H) | 169.4×98.1×92.0mm |
Net Weight | 0.38kg |
Material | Metal + Plastic |
Working Environment | -30°C ~ 60°C, Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Strorage Environment | -30°C ~ 60°C, Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Surge Protection | 2KV |
Ingress Protection | IP67 |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.