Mô tả
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel WISENET SNO-L6013RP/AJ
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
– Ống kính cố định: 3.6mm.
– Độ nhạy sáng: 0.15 Lux (Color), 0 Lux (B/W) (IR Led Bật).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
– Chức năng chống ngược sáng DWDR, BLC.
– Chức năng giảm tiếng ồn kỹ thuật số SSNR.
– Bộ nhớ: Micro SD/ SDHC, NAS.
– Hỗ trợ Hallway view.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | SNO-L6013RP/AJ |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.9 inch CMOS |
Total Pixels | 2000 (H) x 1121 (V) |
Effective Pixels | 1984(H) x 1105(V) |
Scanning System | Progressive Scan |
Min. Illumination | Color: 0.15Lux (1/30s, F1.8), 0.003Lux (2s, F1.8) B/W: 0Lux (IR LED on) |
Lens | |
Focal Length | 3.6mm fixed |
Max. Aperture Ratio | F1.8 |
Angular Field of View | H: 86.5º / V: 47.8º / D: 101.2º |
Min. Object Distance | 0.5m |
Lens/ Mount Type | Mount Type |
Operational | |
IR Viewable Length | 20m |
Camera Title | Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Day & Night | True Day & Night |
Backlight Compensation | Off / BLC |
Contrast Enhancement (DWDR) | SSDR (Off / On) |
Digital Noise Reduction | SSNR (Off / On) |
Motion Detection | Off / On (4ea rectangler zones) |
Privacy Masking | Off / On (6ea rectangler zones) |
Gain Control | Off / Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
LDC (Lens Distortion Correction) | Off / On (5 levels with min / max) |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker |
Flip / Mirror | Flip / Mirror / Hallway view |
Intelligent Video Analytics | Motion detection with metadata, Tampering |
Alarm Triggers | Motion detection, Tampering detection, SD card error, NAS error |
Alarm Events | File upload via FTP and E-mail, Local storage recording at event, Notification via E-mail |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100BASE-T) |
Video Compression Format | H.264, MJPEG |
Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 576, 640 x 480, 320 x 240 |
Protocol | TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Max. User Access | 6 users at unicast mode |
Edge Storage | micro SD/SDHC max. 32G, NAS |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G, SUNAPI (HTTP API) |
General | |
Ingress Protection | IP66 |
Power Consumption | Max. 5.7W |
Input Voltage | PoE (IEEE802.3af, Class2) |
Dimensions (WxH) | Ø58.6 x 165.2 mm |
Weight | 250g |
– Sản xuất tại Korea.
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.