Mô tả
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel ZKTeco BL-852O38S-S5
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9” CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Ống kính: Motorized 3.35mm ~ 10.05mm.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Hỗ trợ tính năng phân tích video.
– Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Model | BL-852O38S-S5 |
CAMERA | |
Image Sensor | 1/2.9” CMOS |
Effective pixels | 1920*1080 |
Flash / DDR | 128Mb / 512Mb |
IR LED No. | 2 |
IR Distance | 50m |
S/N Ratio | <50dB |
LENS | |
Lens Type | Motorized |
Mount Type | Board-in |
Focal Length | 3.35mm ~ 10.05mm |
Aperture | F1.7 ~ F3.0 |
FOV | 38° ~ 101° |
Optical Zoom | 3X |
VIDEO | |
Compression | H.265 / H.264 |
Resolution | 1080P (1920 × 1080) 1.3M (1280 × 960) 720P (1280 × 720) |
Bitrate Control | CBR / VBR |
Bitrate | H.265: 16Kbps – 4Mbps H.264: 16Kbps – 4Mbps |
Multi-Streaming | Main Stream: 1080P@25fps / 960P@25fps / 720P@25fps; Sub Stream: D1@25fps / VGA@25fps / CIF@25fp; |
Motion Detection | Support |
Digital Zoom | Support |
Audio Compression | G7.11u |
Privacy Mask | 4 areas |
WDR | DWDR |
Day / Night | Support |
White Balance | Support |
Defog | Support |
Noise Reduction | 2D/3D DNR |
Mirror/Flip | Support |
Corridor Mode | Support |
HLC | N/A |
BLC | Support |
ROI | 4 areas |
Anti-flicker | Support |
IVA | |
Intelligent Video | Face Detection |
FACIAL DETECTION | |
Face Templates | N/A |
Face Detected per Frame | 6 |
Detected Face Size | 80×80~300×300 Pixels |
Face Quality Filtering | Support |
Detection Area | User-defined |
Capture Response | ≤200ms |
NETWORK | |
Protocol | TCP/IP, UDP, HTTP, DHCP, RTSP, NTP, RTMP |
Interoperability | ONVIF Profile S, SDK, API |
Max. Online Users | 3 |
Web Browser | IE / Firefox / Chrome / Safari |
Management Software (VMS) | AntarVis 2.0 / ZKBioSecurity IVS / BioAccess IVS |
Operation System | Windows |
Mobile APP | AntarView Pro |
P2P Cloud Service | Support |
INTERFACE | |
Ethernet | 1 RJ-45 port (10/100Mbps) |
Audio I/O | 1/0 |
GENERAL | |
Power Supply | PoE (IEEE802.3af), DC 12V±10% |
Power Consumption | <3.7W |
Ingress Protection | IP67 |
Dimensions (L*W*H) | 246 * 85 * 76 (mm) |
Working Temperature | -30°C ~ 60°C |
Working Humidity | 10% ~ 90% |
Net Weight | 0.5kg |
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.