Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel TP-LINK VIGI C330I (2.8mm)

930.000 

Mô tả

Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel TP-LINK VIGI C330I (2.8mm)

– Độ phân giải cao 3MP: Camera VIGI C330I với 3MP nhiều pixel hơn để thu được một số chi tiết rời rạc hơn.

– Phân loại Người & Phương tiện: Phân biệt con người và phương tiện với các đối tượng khác để bạn nhận được thông báo sự kiện chính xác hơn.

– Phát hiện thông minh: Nhận thông báo và kiểm tra nguồn cấp dữ liệu khi ai đó vượt qua ranh giới, đi vào khu vực bạn đã đặt, cản trở camera hoặc loại bỏ/bỏ rơi đồ vật.

– Cải tiến Video thông minh: Các công nghệ chuyên nghiệp của VIGI xử lý video để cải thiện đáng kể chất lượng của chúng, yếu tố quan trọng đối với hoạt động giám sát của bạn, bao gồm IR Thông Minh, WDR, 3D DNR và Tầm Nhìn Đêm.

– Chuẩn nén H.265+: Không sử dụng bất kỳ băng thông bổ sung nào, camera của bạn sẽ truyền video được nén rõ nét để tiết kiệm dung lượng ổ đĩa, giảm tải mạng và giảm chi phí giám sát mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.

– Chống thấm nước: IP67 đáng tin cậy cho hiệu suất hoạt động ngoài trời ổn định. 

– PoE/12V DC: Hai loại nguồn điện không chỉ mang đến cho bạn nhiều tiện ích hơn mà còn giúp bạn đi dây dễ dàng một cách đáng kể.

– Quản lý linh hoạt: Kiểm soát hoàn toàn bảo mật của bạn thông qua bốn phương pháp quản lý: giao diện người dùng web, giao diện người dùng NVR, ứng dụng VIGI và Trình quản lý bảo mật VIGI.

Thông số, tính năng kỹ thuật

CAMERA
Cảm biến hình ảnh 1/2.8” Progressive Scan CMOS
Tốc độ màn trập 1/3 to 1/10000 s
Phơi sáng Yes
Nhạy sáng tối thiểu Color: 0.01 Lux; 0 Lux with IR light
Cơ chế Ngày/Đêm IR Cut Filter
Chuyển đổi Ngày/Đêm Day/Night/Auto/Schedule-Switch
ỐNG KÍNH
Loại Fixed Focal Lens
Độ dài tiêu cự 2.8 mm
Khẩu độ 2.8mm: F2.2
FOV 2.8 mm:
Horizontal FOV: 97.8°, Vertical FOV: 52.9°, Diagonal FOV: 117.9°
Ngàm ống kính M12
VIDEO
Độ phân giải tối đa 2304 × 1296
Luồng chính Frame Rate:
50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps
60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps
Resolution:
2304×1296, 2048×1280, 1920×1080, 1280×720
Luồng phụ Frame Rate
50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps
60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps
Resolution:
704×576, 640×480, 352×288, 320×240
Kiểm soát Bit Rate CBR, VBR
Nén video Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264
Sub-Stream: H.265/H.264
Loại H.264 Main Profile/High Profile
H.264+ Main Stream Supported
Loại H.265 Main Profile
H.265+ Main Stream Supported
Video Bit Rate Main Stream: 256 Kbps to 4 Mbps
Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps
ĐÈN CHIẾU SÁNG
Đèn hồng ngoại IR Quantity: 2
Range: 30m
Wavelength: 850nm
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng Auto/Scheduled/Always on/Always off
ĐIỀU CHỈNH GÓC (THỦ CÔNG)
Vùng Pan: -90° to 90°
Tilt: -90° to 90°
HÌNH ẢNH
Cài đặt hình ảnh Mirror, Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness, Exposure, WDR, White Balance, Prevent Overexposure to Infrared Light, HLC Adjustable by Client Software, Rotation(90°/270°)
Tăng cường hình ảnh BLC/3D DNR/HLC/SmartIR
Wide Dynamic Range DWDR
SNR ≥ 52 dB
Chuyển đổi thông số hình ảnh Yes
Vùng riêng tư Up to 4 Masks
ROI 1 Region
Cài đặt OSD Yes
MẠNG
Bảo mật Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication
Lưu trữ mạng NAS (NFS, SMB/ CIFS)
Giao thức TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS
API ONVIF
Xem trực tiếp đồng thời 3 Main Streams & 3 Sub-Streams
Kết nối và điều khiển VIGI App, VIGI Security Manager, VIGI NVR, Web
Cloud Yes
ONVIF Yes
GIAO DIỆN KẾT NỐI
Kết nối mạng 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE
Nguồn DC Power Port
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG
Sự kiện thông minh Human & Vehicle Classification, Area Intrusion Detection, Line-Crossing Detection, People Detection, Vehicle Detection, Region Entering Detection, Region Exiting Detection, Object Abandoned Detection, Object Removal Detection
Basic Event Motion Detection, Video Tampering Detection, Exception ( Illegal Login)
Alarm Linkage Message Push
Output Notification Message Push
THÔNG TIN CHUNG
Nhiệt Độ Hoạt Động -30~60 °C
Storage Temperature -40~60 °C
Storage Humidity 95% or Less (Non-Condensing)
Độ Ẩm Hoạt Động 95% or Less (Non-Condensing)
Material Plastic
Khối lượng tịnh 0.2 Kg
Trọng lượng 0.35 Kg
Power Consumption Maximum: 5 W
Typical (Day Mode): 1.32 W
Typical (Night Mode with IR LED): 2.68 W
Power Supply 12V DC ± 5%, 5.5mm Coaxial Power Plug
PoE (802.3af/at, class 0)
Protection IP67
Dimensions (L x W x H) 174 × 74 × 71 mm

– Bảo hành: 24 tháng.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel TP-LINK VIGI C330I (2.8mm)”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *