Mô tả
Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel UNV IPC2123LR3-PF40M-F
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch progressive scan CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264.
– Độ phân giải: 3.0 Megapixel.
– Độ nhạy sáng: (Colour) 0.01 Lux (F2.0 AGC ON), 0 Lux with IR.
– Ống kính: 4.0mm@F2.0.
– Góc quan sát: 86.9° (H) – 44.5° (V) – 106.9° (O).
– Phạm vi camera quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm: Bộ lọc cắt IR với công tắc tự động (ICR).
– Chức năng giảm nhiễu số 2D/3D DNR.
– Chức năng chống sương mù Defog.
– Chức năng chống ngược sáng WDR.
– Chức năng che vùng riêng tư Privacy Mask.
– Chức năng phát hiện chuyển động Motion Detection.
– Chức năng cân bằng ánh sáng trắng ATW.
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: 12VDC ± 25%.
– Công suất tiêu thụ: Tối đa 4W.
– Kích thước: 167.3 × 62.9 × 62.7mm.
– Trọng lượng: 0.37kg.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | IPC2123LR3-PF40M-F | ||||
Camera | |||||
Sensor | 1/2.7 inch, progressive scan, 3.0 megapixel, CMOS | ||||
Lens | 4.0mm@F2.0 | ||||
DORI Distance | Lens | Detect(m) | Observe(m) | Recognize(m) | Identify(m) |
2.8mm | 50.4 | 20.2 | 10.1 | 5.0 | |
4.0mm | 72 | 28.8 | 14.4 | 7.2 | |
Angle of View(H) | 86.9° | ||||
Angle of View (V) | 44.5° | ||||
Angle of View (O) | 106.9° | ||||
Adjustmentangle | Pan:0°~360°, Tilt: 0° ~ 90°, Rotate: 0° ~ 360° | ||||
Shutter | Auto/Manual, 1~1/100000 s | ||||
Minimum Illumination | Colour: 0.01 Lux (F2.0, AGC ON) | ||||
0 Lux with IR on | |||||
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Digital noise reduction | 2D/3D DNR | ||||
S/N | >52dB | ||||
IR Range | Up to 30m (98 ft) IR range | ||||
Wavelength | 850nm | ||||
IR On/Off Control | Auto/Manual | ||||
Defog | Digital Defog | ||||
WDR | DWDR | ||||
Video | |||||
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | ||||
Frame Rate | Main Stream: 3MP (2304×1296): Max. 20 fps; | ||||
Sub Stream: 4CIF (704×576): Max. 20 fps; | |||||
Video Bit Rate | 128 Kbps~6 Mbps | ||||
OSD | Up to 4 OSDs | ||||
Privacy Mask | Up to 4 areas | ||||
ROI | Up to 8 areas | ||||
Motion Detection | Up to 4 areas | ||||
Image | |||||
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto | ||||
Digital noise reduction | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR | Support | ||||
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° | ||||
HLC | Supported | ||||
BLC | Supported | ||||
Network | |||||
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SSL, TLS | ||||
Compatible Integration | ONVIF(Profile S), API | ||||
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below | ||||
Interface | |||||
Network | 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
General | |||||
Power | 12VDC±25%, PoE (IEEE802.3 af) | ||||
Power consumption: Max 4W | |||||
Dimensions | 167.3 × 62.9 × 62.7mm | ||||
Weight | 0.37kg | ||||
Working Environment | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity:10%~95% RH (non-condensing) | ||||
Ingress Protection | IP67 |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.