Mô tả
Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel UNV IPC2A23LB-F40K-A
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch progressive scan CMOS.
– Độ phân giải: 3MP (2304*1296), Max 20fps.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/H.265/H.264/MJPEG.
– Hỗ trợ 2 luồng video.
– Ống kính cố định: 4mm (Đặt hàng 6mm).
– Góc quan sát: 86.9°.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
– Hỗ trợ tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng DWDR, chống sương mù Defog.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 128Gb.
– Hỗ trợ cổng Audio I/O: 1/1.
– Hỗ trợ cổng Alarm I/O: 1/1.
– Chuẩn Onvif quốc tế.
– Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
– Nguồn điện: DC12V (±25%) và PoE.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Sensor | 1/2.7′, 3.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Min. Illumination | Colour: 0.01Lux (F2.0, AGC ON) 0Lux with IR on |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Shutter | Auto/Manual, 1~1/100000 s |
S/N | >52dB |
WDR | DWDR |
Lens | |
Lens Type | 4.0mm@F2.0 |
Lens Mount | M12 |
Angle of view(H) | 86.9° |
Angle of View (V) | 44.5° |
Angle of View (O) | 106.9° |
Illuminator | |
IR Range | Up to 60m (196ft) IR range |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264 |
Frame Rate | Main Stream: 3MP (2304*1296), Max 20fps; 2MP(1920*1080),Max 30fps Sub Stream: 4CIF (704*576), Max 20fps |
Video Bit Rate | 128 Kbps~6 Mbps |
OSD | Up to 4 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Image | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
Smart IR | Supported |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
Defog | Digital Defog |
Audio | |
Audio Compression | G.711 |
Suppression | Supported |
Sampling Rate | 8KHZ |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 128 GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, UPnP, HTTP |
Compatible Integration | ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API |
Client | EZStation EZView EZLive |
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below |
Interface | |
Audio I/O | 1/1 Input: impedance 35kΩ; amplitude 2V [p-p] Output: impedance 600Ω; amplitude 2V [p-p] |
Alarm I/O | 1/1 |
Network | 10/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) Power consumption: Max 6W |
Dimensions | 181.7 × 102.4 × 94.2mm |
Weight | 0.38kg |
Material | Metal + Plastic |
Working Environment | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Surge Protection | 2KV |
Ingress Protection | IP67 |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.