Mô tả
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DAS-BNWM47H-ZX2
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8” CMOS, hỗ trợ ánh sáng yếu và cho hình ảnh sắc nét.
– Độ phân giải đầu ra: Tối đa 4MP (2688 × 1520) @ 50/60 fps.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 70 mét.
– Công nghệ phơi sáng theo thời gian (Time-Division Exposure): Đảm bảo chất lượng hình ảnh không bị ảnh hưởng khi chụp nhiều đối tượng cùng lúc, đồng thời điều chỉnh độ sáng, tốc độ chuyển động để tạo ra ảnh chất lượng cao.
– Tính năng mã hóa ROI: Linh hoạt, phù hợp với các môi trường băng thông và lưu trữ khác nhau.
– Chức năng thông minh kép: Có thể kích hoạt đồng thời hai tính năng, như nhận diện khuôn mặt + đếm số người, phát hiện khuôn mặt + đếm số người, hoặc phát hiện PPE + IVS.
– Thuật toán học sâu: Hỗ trợ các tính năng như nhận diện khuôn mặt, phát hiện khuôn mặt, IVS, đếm số người, siêu dữ liệu video, phát hiện thiết bị bảo hộ PPE, quản lý bãi đỗ xe và nhận diện biển số xe (ANPR).
– Bảo vệ quyền riêng tư: Tự động làm mờ (mosaic) khuôn mặt hoặc cơ thể người để bảo vệ sự riêng tư.
– Cổng kết nối và lưu trữ:
o Báo động: 3 vào, 2 ra.
o Âm thanh: 1 vào, 1 ra.
o Hỗ trợ RS-485, BNC và thẻ Micro SD tối đa 512GB.
– Nguồn điện: 12VDC/ 24VAC/ PoE+/ ePoE.
– Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Thông số kỹ thuật
Camera
|
|
Image Sensor | 1/1.8” CMOS |
Effective Pixels | 2688 (H) × 1520 (V) |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual, 1/3~1/100000s |
Minimum Illumination | 0.0005 lux@F1.2 (Color, 30 IRE) 0.0002 lux@F1.2 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
Illumination Distance | Up to 70m (IR LED) |
IR On/Off Control | Auto/ Manual |
IR LEDs | 4 |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0~360° Tilt: 0~90° Rotation: 0~360° |
Lens | |
Lens Type | Motorized vari-focal |
Lens Mount | φ16 |
Focal Length | 2.7mm~12mm |
Max. Aperture | F1.2 |
Angle of View | H: 107°–48°; V: 55°–27°; D: 130°–56° |
Iris Control | Auto |
Iris Control Type | P-Iris |
Smart event | |
IVS | Abandoned object; missing object |
Intelligence | |
Functions | IVS (Perimeter Protection), Face Detection, Face Recognition, PPE Detection, People Counting, Heat Map, ANPR, Parking Space Management, Video Metadata, Smart Search |
Video | |
Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
Streaming Capability | 5 Streams |
Resolution | 4M (2688 × 1520); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 140 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto |
Noise Reduction | 3D DNR |
Motion Detection | Off / On (4 Zone, Rectangle) |
Region of Interest | Off / On (4 Zone) |
Image Stabilization | Electronic Image Stabilization (EIS) |
Defog | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower) |
Mirror | Yes |
LDC | Yes |
Time-Division Exposure | Yes |
Privacy Masking | 8 areas |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100/1000 Base-T) |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP; P2P |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI |
Max. User Access | 20 (Total bandwidth: 340 M) |
Storage | FTP;SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS |
Port | |
RS-485 | 1 (baud rate range:1200 bps–115200 bps) |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 3 channels in: wet contact, 5 mA 3–5 VDC |
Alarm Output | 2 channels out: dry contact, 1,000 mA 30 VDC/500 mA 50 VAC |
Analog Output | 1 channel (CVBS output: BNC) |
Power Output | 12 VDC power output, max. current 165 mA, peak current 700 mA |
General
|
|
Power Supply | 12 VDC/24 VAC/PoE+ (802.3at)/ePoE |
Operating Conditions | –40 °C to +65 °C (–40 °F to +149 °F) |
Storage Conditions | –40 °C to +65 °C (–40 °F to +149 °F) |
Ingress Protection | IP67; IK10; Anti-Corrosion Protection (optional) |
Casing | Metal + plastic |
Dimensions | 345.6 mm × 134.2 mm × 135.1 mm |
Net Weight | 1.65 kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.