Mô tả
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1430S1-A-S5
– Cảm biến hình ảnh: 1/3” CMOS.
– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H265+.
– Ống kính cố định: 3.6mm.
– Tích hợp Mic.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
– Hỗ trợ các tính năng camera: Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
– Chuẩn tương thích ONVIF (Profile S/Profile T).
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Điện áp: DC12V, PoE.
– Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
– Chất liệu: Kim loại + nhựa.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Camera
|
|
Image Sensor | 1/3” CMOS |
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Minimum Illumination | 0.03 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.003 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
Illumination Distance | 30m |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 1 |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8 mm, 3.6 mm |
Max. Aperture | F2.0 |
Field of View | 2.8 mm: H: 90°; V: 50°; D: 107° 3.6 mm: H: 76°; V: 40°; D: 92° |
Iris Type | Fixed |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 2560 × 1440@(1–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30fps) |
Stream Capability | 2 streams |
Resolution | 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest(RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/180° (0° by default) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; PCM |
Alarm | |
Alarm Event | Network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; audio detection; security exception |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P |
User/Host | 6 |
Storage | FTP |
Power
|
|
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 1.4 W (12 VDC); 2.2 W (PoE) Max. (ICR + H.265+IR intensity): 3.4 W (12 VDC); 4.4 W (PoE) |
Environment | |
Operating Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than ≤ 95% RH |
Storage Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F) |
Protection Grade | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal + plastic |
Dimensions | 162.6 mm × 70 mm × 70 mm |
Net Weight | 0.22kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.