Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2441T-ZS

2.838.000 

Mô tả

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2441T-ZS

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch.

– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.

– Chuẩn nén hình ảnh: Smart H.264+/H.265+; H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG.

– Tích hợp đèn LED hồng ngoại, khoảng cách quan sát lên đến 60 mét.

Camera hỗ trợ các tính năng: Chế độ xoay, WDR, 3D NR, HLC, BLC, đánh dấu kỹ thuật số, phù hợp với nhiều cảnh giám sát khác nhau.

– Giám sát thông minh: Phát hiện xâm nhập, phát hiện đường cắt (hai chức năng hỗ trợ phân loại và phát hiện chính xác xe cộ và người).

– Phát hiện bất thường: Phát hiện chuyển động, giả mạo video, phát hiện âm thanh, không có thẻ SD, thẻ SD đầy, lỗi thẻ SD, mất kết nối mạng, xung đột IP, truy cập trái phép và phát hiện điện áp.

– Hỗ trợ thẻ Micro SD tối đa 256G.

– Tích hợp Mic.

– Hỗ trợ SMD Plus.

– Nguồn cấp: 12 VDC/PoE, dễ dàng lắp đặt.

– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/2.9 inch CMOS
Max. Resolution 2688 (H) × 1520 (V)
ROM 128 MB
RAM 128 MB
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination 0.006 lux@F1.5 (Color, 30 IRE)
0.0006 lux@F1.5 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio >56 dB
Illumination Distance Up to 60 m (196.85 ft) (IR LED)
Illuminator On/Off Control Auto; Manual
Illuminator Number 4 (IR LED)
Pan/Tilt/Rotation Range Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–90°
Rotation: 0°–360°
Lens
Lens Type Motorized vari-focal
Lens Mount φ14
Focal Length 2.7 mm–13.5 mm
Max. Aperture F1.5
Field of View H: 104°–29°; V: 54°–16°; D: 125°–34°
Iris Control Fixed
Close Focus Distance 0.8 m (2.62 ft)
Intelligence
VS (Perimeter Protection) Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human)
Smart Search Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video
Video Compression H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)
Smart Codec Smart H.265+; Smart H.264+
Video Frame Rate Main stream: 2688 × 1520@(1–20 fps)/2560 × 1440@ (1-25/30 fps)
Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps)
*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.
Stream Capability 2 streams
Resolution 2688 × 1520 (2688 × 1520); 2560 × 1440 (2560 × 1440); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Bit Rate Control CBR/VBR
Video Bit Rate H.264: 32 kbps–6144 kbps;
H.265: 12 kbps–6144 kbps
Day/Night Auto(ICR)/Color/B/W
BLC Yes
HLC Yes
WDR 120 dB
White Balance Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control Manual;Auto
Noise Reduction 3D NR
Motion Detection OFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI) Yes (4 areas)
Smart Illumination Yes
Image Rotation 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)
Mirror Yes
Privacy Masking 4 areas
Audio
Built-in MIC Yes
Audio Compression G.711a; G.711Mu; G.726; PCM
Alarm
Alarm Event No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; defocus detection; external alarm (Only – ZAS supports); SMD; security exception
Network
Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and API Yes
Network Protocol IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; P2P
Interoperability ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI
User/Host 6 (Total bandwidth: 36 M)
Storage FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB)
Browser IE
Chrome
Firefox
Management Software SmartPSS Lite; DSS; DMSS
Mobile Client iOS; Android
Cyber Security Video encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; IP/MAC filtering; Generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; Trusted boot; Trusted execution; Trusted upgrade
Certification
Certifications CE-LVD: EN62368-1;
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU;
FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B;
UL/CUL: UL62368-1 & CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14
Power
Power Supply 12 VDC/PoE (802.3af)
Power Consumption Basic: 2.4 W (12 VDC); 3.1 W (PoE)
Max. (H.265+intelligence on +WDR +IR on): 8.7 W (12 VDC); 10.1 W (PoE)
Environment
Operating Temperature –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
Operating Humidity ≤95%
Storage Temperature –40 °C to +60 °C (–40°F to +140°F)
Protection IP67, IK10 (optional)
Structure
Casing Material Metal
Product Dimensions 238.5 mm × 90.7 mm × 90.7 mm (L × W × H)
Net Weight 0.99 kg

– Bảo hành: 24 tháng.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2441T-ZS”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *