Mô tả
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-CAi4003SN-AB
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9” CMOS.
– Độ phân giải: 4MP, 25/30fps@1080P.
– Hỗ trợ công nghệ Starlight, độ nhạy sáng 0.008lux@F1.6.
– Chuẩn nén: H265+.
– Ống kính cố định: 3.6mm, góc nhìn 84°.
– Tầm xa hồng ngoại camera quan sát được lên đến 80m, với công nghệ hồng ngoại thông minh.
– Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập (phân biệt người và xe), SMD Plus.
– Chống ngược sáng WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
– Tích hợp mic.
– Cổng Alarm 1in/ 1out, Audio 1in/ 1out.
– Chuẩn tương thích Onvif.
– Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV.
– Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).
– Nhiệt độ hoạt động: -30°C ~ +60°C.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Chất liệu: Kim loại.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.9” CMOS |
Max. Resolution | 2688 (H) × 1520 (V) |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.008 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) 0.0008 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | up to 80 m (262.47 ft) (IR LED) |
Illuminator On/Off Control | Auto; Manual |
Illuminator Number | 4 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360°; Tilt: 0°–90°; Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 8 mm; 6 mm; 3.6 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | 3.6 mm: H: 84°; V: 42°; D: 101° 6 mm: H: 52°; V: 28°; D: 61° 8 mm: H: 40°; V: 23°; D: 46° |
Iris Control | Fixed |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 2688 × 1520@(1–20 fps)/2560 × 1440@(1–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps) |
Stream Capability | 2 streams |
Resolution | 4M (2688 × 1520/2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto; Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; PCM |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P |
User/Host | 6 (Total bandwidth: 36 M) |
Storage | FTP;SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB) |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 1 channel in: 5 mA 3–5VDC |
Alarm Output | 1 channel out: 300 mA 12 VDC |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 2.3 W (12 VDC); 3 W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Protection | IP67, IK10 (optional) |
Structure | |
Casing Material | Metal |
Product Dimensions | 238.5 mm × Φ90.7 mm (9.39′ × Φ3.57′) |
Net Weight | 0.72 kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.