Mô tả
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-CAi4205MN2
– Camera IP AI 4.0MP.
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive CMOS.
– Độ phân giải: 4.0 Megapixel (2688 × 1520)@1–25/30 fps.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.264+, H.264, MJPEG.
– Ống kính: 2.7 – 13.5 mm.
– Góc nhìn: 104° – 27°.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
– Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D- DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu.
– Công nghệ ổn định hình ảnh điện tử EIS.
– Chuyên chống ngược sáng WDR (120dB).
– Tích hợp Micro.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.
– Bảo vệ chu vi: Bảo vệ khu vực quan sát, bảo vệ khu vực giới hạn, bảo vệ khu vực nguy hiểm.
– Hỗ trợ chức năng SMD 4.0 (lọc báo động thông minh) có thể phân loại giữa người và phương tiện; IVS (Tripwire, Intrusion).
– Tính năng AI SSA, Quick Pick.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: 12V DC/PoE.
– Nhiệt độ hoạt động: -30°C ~ +60°C.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/3′ CMOS |
Max. Resolution | 2688 (H) × 1520 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.005 lux@F1.5 (Color, 30 IRE) 0.0005 lux@F1.5 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | 60 m (196.85 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 4 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360°; Tilt: 0°–90°; Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Motorized vari-focal |
Lens Mount | φ14 |
Focal Length | 2.7 mm–13.5 mm |
Max. Aperture | F1.5 |
Field of View | Horizontal: 104°–29° Vertical: 54° –16° Diagonal: 125° –33° |
Iris Control | Fixed |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire, intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
AI SSA | Yes |
Quick Pick | With AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+, Smart H.264+ |
AI Coding | AI H.265, AI H.264 |
Video Frame Rate | Main stream: 2688 × 1520 @ (1–25/30) fps Sub stream 1: 704 × 576 @ (1–25 fps)/704 × 480 @ (1–30 fps) Sub stream 2: 1920 × 1080 @ (1–25/30 fps) |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M(1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240); VGA (640 × 480) |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Image Stabilization | Electronic Image Stabilization (EIS) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Defog | Yes |
AFSA | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; service life warning (only supported by Dahua card); network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; intrusion; tripwire; scene changing; audio detection; voltage detection; defocus detection; SMD; safety exception |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS |
Mobile Client | IOS; Android |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 2.8 W (12 VDC); 3.6 W (PoE) Max. (WDR + IR intensity + Intelligence): 7.9 W (12 VDC); 9.2 W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –30 °C to +60 °C (–22 °F to 140 °F) /Less than 95% RH |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F) |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal |
Product Dimensions | 244.1 mm × 79.0 mm × 75.9 mm |
Net Weight | 820 g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.