Mô tả
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel TIANDY TC-C32UN (I8/A/E/Y/2.8-12mm/V4.2)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2MP, 1920×1080@30fps.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: Color:0.02Lux@(F1.6,AGC ON), B/W:0Lux with IR.
– Chuẩn nén video: S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H
– Ống kính: 2.8~12mm, Motorized.
– Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 80 mét với tính năng hồng ngoại thông minh (Smart IR).
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Chức năng chống ngược sáng DWDR.
– Camera hỗ trợ các tính năng: Phát hiện chuyển động, cảnh báo che khuất/xung đột địa chỉ IP.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ microSD/microSDHC/microSDXC tối đa 512GB.
– Tích hợp micro.
– Tích hợp cổng mạng RJ-45 (10/100 Base-T), có nút reset cứng.
– Chức năng cấp nguồn qua Ethernet (PoE: IEEE 802.3af, Max. 7W).
– Nguồn cấp: DC12V±25%, Max. 6.5W.
– Nhiệt độ hoạt động: -30℃ ~ 60℃.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Min. Illumination | Color:0.02Lux@(F1.6,AGC ON),B/W:0Lux with IR |
Shutter Time | 1s~1/100000s |
Day&Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Smart IR | Yes |
WDR | DWDR |
S/N | >39dB |
Angle Adjustment | 0~360°(P); 0~90°(T); 0~360°(R) |
Lens | |
Lens Type | Motorized |
Focal Length | 2.8~12mm |
Lens Mount | Φ14 |
Aperture Range | F1.6 |
Aperture Type | Fixed |
Field of View | 105.6°~29°(H); 58.8°~16.6°(V); 120.9°~33.4°(D) |
DORI Distance | W: Detect: 38.6m Observe: 15.3m Recognize: 7.7m Identify: 3.8m T: Detect :165.5m Observe: 65.6m Recognize: 33.1m Identify: 16.5m |
Illuminator | |
IR LEDs | 4 |
IR Distance | Up to 80m |
Wavelength | 850nm |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H |
Video Bit Rate | 32k~4Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U |
Audio Sampling Rate | 8kHz |
Image | |
Max. Resolution | 2MP,1920×1080@30fps |
Main Stream | PAL: 25fps (1920×1080, 1280×720, 640×480, 704×576) NTSC: 30fps (1920×1080, 1280×720, 640×480, 704×480) |
Sub Stream | PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288) NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240) |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
AGC | Yes |
3D DNR | Yes |
White Balance | Auto/Semi-Auto/Manual/Sunshine/Nature Light/Warmlight Lamp/Daylight Lamp/Filament Lamp/Lock White Balance |
ROI | 8 rectangular static areas |
OSD | Overlay of additional characters in 1 regions, 1 line, with a maximum of 48 characters or 16 Chinese characters per region; 16*16/32*32/48*48 |
Privacy Mask | 4 black static areas |
Defog | Yes |
Feature | |
General Alarm | Motion Detection; Mask Alarm |
Exceptions Alarm | Disk Full; Disk R/W Error; IP Address Conflict |
Linkage Method | Trigger Recording; Trigger Capture; Notify Surveillance Center; Alarm Output |
Network | |
ANR | Yes |
Protocols | HTTP; HTTPS; TCP/IP; UDP; UPnP; ICMP; DHCP; DNS; DDNS; Easy DDNS; NTP; TLS v1.2; QoS; IPv4; SSH; Unicast; FTP |
System Compatibility | P2P(Mutually exclusive with Profile G); ONVIF(Profile S/T/G) ; SDK; CGI; Milestone; RTSP |
Remote Connection | ≤2 |
Client | Easy7 VMS |
Moblie Client | EasyLive Plus |
Web | IE10+; Firefox52+; Edge89+; Safari11+; Chrome57+ |
Interface | |
Communication Interface | 1*RJ-45 (10/100 Base-T) |
Built-in Mic | Yes |
Reset Button | Yes |
On-board Storage | Support microSD/microSDHC/microSDXC card,up to 512GB |
RTC | Yes |
General | |
Web Client Language | 19 languages Simple Chinese/ Traditional Chinese/ English/ Spanish/ Korean/ Italian/ Turkish/ Russian/ Thai/ French/ Polish/ Dutch/ Hebrew/ Arabic/ Vietnamese/ German/ Ukrainian/ Portuguese/ Albanian |
Operating Temperature | -30℃~60℃(-22℉~140℉) |
Operating Humidity | ≤95%RH |
Storage Temperature | -30℃~60℃(-22℉~140℉) |
Storage Humidity | 10%~95%RH(non-condensing) |
Power Supply | DC12V±25%,Max. 6.5W; PoE:IEEE 802.3af,Max. 7W |
Protection | Surge4000V; ESD6000V; IP67 |
Boundary Dimensions | 204(L) x 83.6(W) x 76.2(H) mm |
Net weight | 0.25kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.