Mô tả
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC2124LE-ADF40KM-G
– Cảm biến hình ảnh: 1/3” progressive scan CMOS.
– Độ phân giải: 4MP (2688*1520), Max 25fps.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/H.265/H.264/MJPEG.
– Hỗ trợ 2 luồng video.
– Ống kính cố định: 4mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Công nghệ Easystar đảm bảo chất lượng hình ảnh cao trong môi trường ánh sáng yếu.
– Hỗ trợ các tính năng: Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng WDR 120dB, chống sương mù Defog.
– Tích hợp mic.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
– Chuẩn Onvif quốc tế.
– Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn cấp: DC12V (±25%) và PoE.
Thông số kỹ thuật
Model | IPC2124LE-ADF40KM-G |
Camera | |
Sensor | 1/3”, 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Min. Illumination | Support Easystar: Colour: 0.003 lux (F1.6, AGC ON) 0Lux with IR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Shutter | Auto/Manual, 1~1/100000 s |
S/N | >56dB |
WDR | 120dB |
Adjustment angle | Pan: 0° ~ 360°, Tilt: 0° ~ 90°, Rotate: 0° ~ 360 |
Lens | |
Lens | 4.0mm @F1.6 |
Iris | Fixed |
Angle of view (H) | 83.7° |
Angle of view (V) | 44.9° |
Angle of view (O) | 89.2° |
Illuminator | |
IR Range | Up to 50m |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
Frame Rate | Main Stream: 4MP (2688*1520), Max 25fps;4MP (2560*1440), Max 25fps; 3MP (2304*1296), Max 30fps; 1080P (1920*1080), Max 30fps Sub Stream: 720P (1280*720), Max 30fps; D1 (720*576), Max 30fps; 640*360, Max 30fps |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
U-code | Supported |
OSD | Up to 4 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Video stream | Dual streams |
Image | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital Noise Reduction | 2D/3D DNR |
Smart IR | Support |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180°/90°Clockwise/90°Anti-clockwise |
Dewarping | NA |
HLC | Support |
BLC | Support |
Defog | Digital Defog |
Events | |
Basic Detection | Cross line, intrusion (based on human body detection), motion detection, Ultra motion detection, tampering alarm, audio detection |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication, HTTP Authentication |
Audio | |
Audio Compression | G.711U, G.711A |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
Suppression | Support |
Sampling Rate | 8KHZ |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 256 GB |
Network Storage | ANR, NAS (NFS) |
Network | |
Protocols | IPv4, IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, RTMP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL/TLS, 802.1x, SNMP |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API, SDK |
User/Host | Up to 32 users. 2 user levels: administrator and common user |
Client | EZStation EZView EZLive |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above Plug-in free live view: Chrome 57.0 and above, Firefox 58.0 and above, Edge 16 and above |
Interface | |
Built-in Mic | Support |
Network | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) Power consumption: Max 6.0W |
Dimensions | 190×73×71mm |
Weight | 0.45kg |
Working Environment | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing |
Surge Protection | 4KV |
Ingress Protection | IP67 |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.