Mô tả
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC2124LE-ADF40KM-H/AC
– IPC2124LE-ADF28(40)KM-H/AC là mẫu camera quan sát 4MP với hình ảnh sắc nét, khả năng hoạt động hiệu quả trong môi trường ánh sáng yếu, chống nước chuẩn IP67, và hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như WDR, Smart IR, PoE, cùng dung lượng lưu trữ lớn.
– Cảm biến hình ảnh: 1/3” CMOS.
– Các độ phân giải hỗ trợ:
o 4MP (2688 × 1520) @ 25/20 fps.
o 4MP (2560 × 1440) @ 25/20 fps.
o 3MP (2304 × 1296) @ 30/25 fps.
o 2MP (1920 × 1080) @ 30/25 fps.
– Hỗ trợ nhiều chuẩn nén video: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
– Ống kính: 4mm.
– Công nghệ Easystar đảm bảo hình ảnh rõ nét trong điều kiện ánh sáng yếu.
– Công nghệ WDR thực 120dB cung cấp hình ảnh rõ ràng trong môi trường ánh sáng mạnh.
– Hỗ trợ chế độ hành lang 9:16 Corridor Mode để giám sát khu vực dọc hiệu quả.
– Tích hợp Micro để thu âm.
– Tầm quan sát hồng ngoại lên đến 50 mét.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD dung lượng tối đa 512GB.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Hỗ trợ nguồn cấp qua mạng PoE (Power over Ethernet).
– Thiết kế cơ động với góc xoay 3 chiều (3-Axis) để dễ dàng điều chỉnh lắp đặt.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Max Resolution | 4MP |
Sensor | 1/3” CMOS |
Min. Illumination | Colour: 0.003 lux ( F1.6, AGC ON) 0 Lux with IR on |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Adjustment Angle | Pan: 0° ~ 360°, Tilt: 0° ~ 90°, Rotate: 0° ~ 360° |
S/N | >52dB |
WDR | 120dB |
Lens | |
Focal Length | 4.0 mm |
Iris Type | Fixed |
Iris | F1.6 |
Field of View | H: 79.0°; V: 42.3°, D: 85.1° |
Illuminator | |
Supplemental Light | IR |
Illumination Distance (IR) | 50 m (164.0 ft) |
Wavelength | 850 nm |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 Code Profile | Baseline profile, Main profile, High profile |
Frame Rate | Main Stream: 4MP (2688*1520), Max 25fps;4MP (2560*1440), Max 25fps; 3MP (2304*1296), Max 30fps; 1080P (1920*1080), Max 30fps; 720P (1280*720), Max 30fps Sub Stream: 720P (1280*720), Max 30fps; D1 (720*576), Max 30fps; 640*360,Max 30fps |
Video Bit Rate | 128 Kbps ~ 6144 Kbps |
U-code | Support |
OSD | Up to 4 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Support |
Video Stream | Dual Streams |
Image | |
White Balance | Auto, Outdoor, Fine Tune, Sodium Lamp, Locked, Auto2 |
Digital Noise Reduction | 2D/3D DNR |
Smart IR | Support |
Flip | Normal, Flip Vertical, Flip Horizontal, 180°, 90° Clockwise, 90° Anti-clockwise |
HLC | Support |
BLC | Support |
Defog | Digital Defog |
Events | |
Basic Detection | Cross Line (based on Human Body Detection), Intrusion (based on Human Body Detection), Motion Detection, Ultra Motion Detection, Tampering Alarm, Audio Detection |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Audio | |
Audio Compression | G.711U, G.711A |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
Suppression | Support |
Sampling Rate | 8 KHz |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 512 GB |
Network Storage | ANR, NAS (NFS) |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, RTMP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, QoS, SSL/TLS, 802.1x, SNMP |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API, SDK |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, common user and operator |
Security | Password Protection, Strong Password, HTTPS Encryption, Export Operation Logs, Basic and Digest Authentication for RTSP, Digest Authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and Digest Authentication for ONVIF |
Client | UNV-Link, UNV-Link Pro, EZStation |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above, Plug-in free live view: Chrome 57.0 and above, Firefox 58.0 and above, Edge 16 and above |
Interface | |
Built-in Mic | Support |
Network | 1 x RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) |
Power Consumption | Max 5.6W |
Power Interface | Ø 5.5 mm coaxial power plug |
Dimensions (L x W x H) | 190×73×71mm |
Weight | 0.40kg (0.88lb) |
Material | Graphene + Metal |
Working Environment | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Storage Environment | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Surge Protection | 4KV |
Reset Button | Support |
Protection | IP67 |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.