Mô tả
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC2224SR5-DPF40-B
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan CMOS.
– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265,H.265, H.264, MJPEG.
– Ghi hình: 2592 x 1520 @20fps, 2560 x 1440@25 fps, 2048 x 1520@30fps.
– Ống kính: 4 mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Độ nhạy sáng: Colour: 0.02 Lux (F1.8, AGC ON), 0 Lux with IR on.
– Góc quan sát: 78.9°.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ với dung lượng lên tới 128 GB.
– Chế độ hành lang Corridor mode.
– Chức năng quan sát Ngày/Đêm.
– Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 2D/3D DRN.
– Chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, vạch báo động, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động.
– Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống đập phá: IK10.
– Nhiệt độ hoạt động: –35°C ~ +60°C.
– Nguồn điện: 12 VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | IPC2224SR5-DPF40-B |
Camera | |
Sensor | 1/3 inch, progressive scan, 4.0 megapixel, CMOS |
Lens | 4.0mm@F1.8 |
DORI Distance | Lens: 4 mm |
Detect: 60 m | |
Observe: 24 m | |
Recognize: 12 m | |
Angle of View(H) | 78.9° |
Angle of View (V) | 39.6° |
Angle of View (O) | 97.1° |
Adjustmentangle | Pan: 0°~360°, Tilt: 0°~90°, Rotate:0°~360° |
Shutter | Auto/Manual, 1/6~1/100000 s |
Minimum Illumination | Colour: 0.02 Lux (F1.8, AGC ON) |
0 Lux with IR on | |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
S/N | >55dB |
IR Range | Up to 50m (164 ft) IR range |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120dB |
Video | |
Video Compression | Ultra 265,H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
Frame Rate | Main Stream:4MP (2592×1520): Max. 20 fps,4MP (2560×1440): Max. 25 fps,3MP (2048×1520): Max. 30 fps; |
Sub Stream:2MP (1920×1080): Max. 30 fps; | |
Third Stream:D1(720×576) : Max. 30fps | |
9:16 Corridor Mode | Supported |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Smart | |
Behavior Detection | Intrusion, cross line, motion detection |
Intrusion | Enter and loiter in a pre-defined virtual region |
cross line | Cross a pre-defined virtual line |
motion detection | Moving within a pre-defined virtual region |
Recognition: | Face detection, Audio detection |
Intelligent Identification | Defocus, Scene Change |
Statistical Analysis | People counting |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 128 GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, SSL, TLS |
Compatible Integration | ONVIF(Profile S, Profile G), API |
Interface | |
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | 12 V DC±25%, PoE (IEEE802.3 af) |
Power consumption: Max 9 W | |
Dimensions (L × W × H) | 253.4 × 86 × 71.7 mm |
Weight | 0.58kg |
Working Environment | -35°C ~ +60°C, Humidity:10%~95% RH (non-condensing) |
Ingress Protection | IP67 |
Vandal Resistant | IK10 |
– Bảo hành: 02 năm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.