Mô tả
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC2324LB-ADZK-G
– Cảm biến hình ảnh: 1/3” progressive scan CMOS.
– Độ phân giải: 4MP (2688*1520), Max 25fps.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265/H.264/MJPEG.
– Hỗ trợ 2 luồng video.
– Ống kính (điều chỉnh qua phần mềm): 2.8~12 mm.
– Góc quan sát: 102.79°~ 30.86°.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng WDR 120dB.
– Hỗ trợ công nghệ chống sương mù Defog.
– Tích hợp sẵn Mic.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
– Chuẩn Onvif quốc tế.
– Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
– Nguồn cấp: DC12V (±25%) và PoE.
Thông số kỹ thuật
Model | IPC2324LB-ADZK-G |
Camera | |
Sensor | 1/3”, 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Min. Illumination | Colour: 0.003 lux (F1.6, AGC ON) 0Lux with IR on |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Shutter | Auto/Manual, 1~1/100000 s |
S/N | >56dB |
WDR | 120dB |
Adjustment angle | Pan: 0° ~ 360°, Tilt: 0° ~ 90°, Rotate: 0° ~ 360° |
Lens | |
Lens | 2.8 ~ 12mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens |
Iris | Fixed |
Angle of view (H) | 102.79°~ 30.86° |
Angle of View (V) | 54.50°~ 17.49° |
Angle of View (O) | 106.94°~35.49° |
Illuminator | |
IR Range | Up to 50m |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
Frame Rate | Main Stream: 4MP (2688*1520), Max 25fps; 4MP (2560*1440), Max 25fps; 3MP (2304*1296), Max 30fps; 1080P (1920*1080), Max 30fps; Sub Stream: 720P (1280*720), Max 30fps; D1 (720*576), Max 30fps; 640*360,Max 30fps; |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
U-code | Supported |
OSD | Up to 4 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Video stream | Dual streams |
Image | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
Smart IR | Supported |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180°/90°Clockwise/90°Anti-clockwise |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
Defog | Digital Defog |
Audio | |
Audio Compression | G.711U, G.711A |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
Suppression | Supported |
Sampling Rate | 8KHZ |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 256GB |
Network Storage | ANR, NAS(NFS) |
Network | |
Protocols | IPv4, IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, RTMP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL/TLS, QoS, 802.1x, SNMP |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API , SDK |
User/Host | Up to 32 users. 2 user levels: administrator and common user |
Client | EZStation EZView EZLive |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above Plug-in free live view: Chrome 57.0 and above, Firefox 58.0 and above, Edge 16 and above |
Interface | |
Network | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Built-in Mic | Supported |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) Power consumption: Max 8.5W |
Power Interface | Ø 5.5mm coaxial power plug |
Dimensions | 206 × 74 × 74mm |
Weight | 0.55kg |
Material | Metal |
Working Environment | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Surge Protection | 6KV |
Reset Button | Supported |
Ingress Protection | IP67 |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.