Mô tả
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC264SA-DZK
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch progressive scan CMOS.
– Độ phân giải: 4.0 megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Hỗ trợ các tính năng camera: 120dB WDR, HLC, BLC, Digital Defog, 2D/3D DNR.
– Tính năng thông minh:
+ Ngăn chặn xâm nhập thông minh/đếm người;
+ Hỗ trợ lọc cảnh báo sai: Phát hiện đường chéo, phát hiện xâm nhập, phát hiện khu vực nhập, phát hiện khu vực rời khỏi.
– Hỗ trợ công nghệ LightHunter đảm bảo hình ảnh cực cao trong môi trường thiếu sáng.
– Hỗ trợ thẻ nhớ SD dung lượng lên đến 256GB.
– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.
– Hỗ trợ 2 cổng vào và 1 cổng ra alarm.
– Hỗ trợ cấp nguồn PoE.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Camera | |
Sensor | 1/1.8 inch, 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens | 2.8-12mm@F1.2, AF automatic focusing and motorized zoom lens |
Iris | Fixed |
Field of View (H) | 35.6°~107.9° |
Field of View (V) | 20.4°~75.4° |
Field of View (D) | 43.8°~140.3° |
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Min. Illumination | Colour:0.0005lux (F1.2, AGC ON) 0 lux with IR |
WDR | 120dB |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
S/N | >56dB |
IR Range | Up to 50m (164 ft) IR range |
Wavelength | 850nm |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Defog | Digital Defog |
Video | |
Video Compression | Ultra 265,H.265,H.264,MJPEG |
Frame Rate | Main Stream: 4MP(2688*1520),Max 30fps; 4MP(2560*1440),Max 30fps; 2MP(1920*1080),Max 60fps Sub Stream: 2MP (1920*1080), Max 60fps; Third Stream: D1 (720*576), Max 60fps; Forth Stream: D1 (720*576), Max 60fps; Fifth Stream: D1 (720*576), Max 60fps |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
ROI | Supported |
Video stream | Five streams |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas (8 blacks / 8 mosaics) |
Image | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
Smart IR | Support |
Flip | Normal/Flip Vertical/Flip Horizontal/180°/90°Clockwise/90°Anti-clockwise |
HLC | Support |
BLC | Support |
Intelligent | |
Smart intrusion | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection |
Statistical Analysis | People counting, support tripwire people counting and area people counting |
Event | |
Exception Detection | Object Removed, Object Left Behind, Defocus, Scene Change |
Basic Detection | Audio detection, Tampering Alarm, Motion detection |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Audio | |
Audio Compression | G.711U,G.711A |
Two way audio | Supported |
Sampling Rate | 8KHZ |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 256 GB |
Network Storage | ANR,NAS(NFS) |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API |
Client | EZStation Ezview EZLive |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above |
Interface | |
Audio I/O | Audio cable 1 Input: impedance 35kΩ; amplitude 2V [p-p] 1 output: impedance 600Ω; amplitude 2V [p-p] |
Alarm I/O | 2/1 |
Network | 1 x RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Serial Port | 1 RS485 |
Certifications | |
EMC | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) |
Safety | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529:1989+AMD1:1999+AMD2:2013) IK10 (IEC 62262:2002) |
General | |
Power | DC12V(±25%), PoE+(IEEE802.3at) Power consumption: Max 14W Support overcurrent protection , Input short circuit protection |
Dimensions (Ø x H) | Φ306.4×104.1×98.1mm |
Net Weight | 1.65kg |
Material | Metal |
Working Environment | -30°C ~60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Storage Environment | -40°C ~70°C (-40°F ~ 158°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Surge protection | 6KV |
– Bảo hành: 2 năm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.