Mô tả
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel ZKTeco BS-854N23C-E3
– Camera quan sát BS-854N23C-E3 là thiết bị dùng để giám sát các hoạt động diễn ra tại những khu vực quan trọng cần kiểm soát liên tục. Camera IP BS-854N23C-E3 với ống kính quang học chất lượng cao 6mm cùng với khả năng hồng ngoại nhìn trong đêm hoạt động tốt trong phạm vi 30m. Sản phẩm giúp ích rất nhiều trong việc quản lý và giám sát, từ đó ngăn ngừa tình trạng kẻ gian đột nhập trái phép.
Tính năng
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Sony STARVIS CMOS.
– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264.
– Ống kính: 6mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Tích hợp khả năng nhận diện khuôn mặt.
– Hỗ trợ xem từ xa bằng ứng dụng di động hoặc VMS.
– Hỗ trợ tính năng phân tích video.
– Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE.
– Chống sét lên đến 6kV
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Model | BS-854N23C-E3 |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” Sony STARVIS CMOS |
Effective Pixels | 2592*1520 |
Min. Illumination | Color: 0.01Lux@F1.6 (AGC ON) B/W: 0.001Lux@F1.6 (AGC ON) |
Flash / DDR | 128Mb / 1Gb |
IR LED No. | 2 |
IR Distance | 30m |
S/N Ratio | >52dB |
Lens | |
Lens Type | Fixed |
Mount Type | Board-in |
Focal Length | 6mm |
Aperture | F1.6 |
FOV | 55° |
Video | |
Compression | H.265+, H.265, H.264 |
Resolution | 4MP (2592 * 1520) / 3MP (2304 * 1296)/ 1080P (1920 * 1080)/ 1.3MP (1280 * 960) / 720P (1280 * 720) |
Bitrate Control | CBR / VBR |
Bitrate | 1024Kbps ~ 4Mbps |
Multi-Streaming | Main Stream: 4MP@25fps / 3MP@25fps / 1080P@25fps / 960P@25fps / 720P@25fps Sub Stream: D1@25fps / VGA@25fps /CIF@25fps |
WDR | TWDR |
Day / Night | Support |
White Balance | Support |
Noise Reduction | 2D/3D DNR |
Mirror/Flip | Support |
Corridor Mode | Support |
Motion Detection | Support |
Digital Zoom | Support |
Audio Compression | G7.11u |
Privacy Mask | 5 areas |
HLC | Support |
BLC | Support |
ROI | 4 areas |
Anti-flicker | Support |
IVA | |
Intelligent Video | Face Detection / Line Crossing / Area Detection / Target Count / Object Left / Lost / VQD / Video Tampering |
Face Detection | |
Face Detected Per Frame | 30 |
Detected Face Size | 80×80 ~ 300×300 Pixels |
Face Quality Filtering | Support |
Detection Area | User-defined |
Capture Response | ≤1s |
Network | |
Protocol | TCP/IP, UDP, HTTP, DHCP, RTSP, NTP |
Interoperability | ONVIF Profile S, SDK, API |
Max. Online Users | 3 |
Web Browser | IE / Firefox / Chrome / Safari |
Management Software (VMS) | AntarVis 2.0 ZKBioSecurity IVS ZKBioAccess IVS |
Operation System | Windows |
Mobile APP | AntarView Pro |
P2P Cloud Service | Support |
Interface | |
Ethernet | 1 RJ-45 port (10/100Mbps) |
General | |
Power Supply | PoE (IEEE802.3af ), DC 12V±10% |
Power Consumption | <3W |
Ingress Protection | IP67 |
Working Temperature | -30°C ~ 60°C |
Working Humidity | 10% ~ 90% |
Dimensions (L*W*H) | 171 * 75 * 66 (mm) |
Weight | 0.30kg |
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.