Mô tả
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-8080R
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 5 Megapixel (2592 x 1944).
– Hỗ trợ khe cắm bộ nhớ Micro SD/ SDHC/ SDXC (tối đa 128GB).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
– Độ nhạy sáng: 0.15Lux (Color), 0Lux (B/W, IR LED on).
– Ống kính varifocal có động cơ: 3.2 ~ 10 mm (3.1x).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Hỗ trợ chức năng Ngày & Đêm, chống ngược sáng WDR (120dB).
– Chức năng đặc biệt: Giả mạo, phát hiện chuyển động, phát hiện lệch tâm.
– Chế độ xem hành lang, hỗ trợ WiseStream II.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Mobile Monitoring via Wisenet.
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | QNO-8080R |
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch 5MP CMOS |
Effective Pixels | 2592(H) x 1944(V) |
Min. Illumination | Color: 0.15Lux (F1.6, 1/30sec), BW: 0Lux(IR LED on) |
Video Out | CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720×480 (N), 720×576( P) for installation |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 3.2~10mm (3.1x) motorized varifocal |
Max. Aperture Ratio | F1.6 (Wide) ~ F2.9 (Tele) |
Angular Field of View | H: 100.3° (Wide) ~ 31.2° (Tele) |
V: 72.3° (Wide) ~ 23.5° (Tele) | |
D: 133.1° (Wide) ~ 38.8° (Tele) | |
Focus Control | Simple focus |
PAN / TILT / ROTATE | |
Pan / Tilt / Rotate Range | 0˚~350˚ / 0˚~67˚ / 0˚~355˚ |
Operational | |
IR Viewable Length | 30m |
Camera Title | Displayed up to 85 characters, , 5 lines, English / Numeric / Special & International characters, 6 colors, Transparency, Auto scale by resolution |
Day & Night | Auto (ICR) |
Backlight Compensation | BLC, WDR, SSDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Digital Noise Reduction | SSNR |
Motion Detection | 4ea, polygonal zones |
Privacy Masking | 6ea, rectangular zones |
Gain Control | Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
LDC | Support |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (1/5~1/12,000sec) |
Video Rotation | Flip, Mirror, Hallway view (90°/270°) |
Analytics | Defocus detection, Directional detection, Motion detection, Enter/Exit, Tampering, Virtual line |
Alarm I/O | Input 1ea / Output 1ea |
Alarm Triggers | Analytics, Network disconnect, Alarm input |
Alarm Events | File upload via FTP and e-mail, Notification via e-mail, SD/SDHC/SDXC or NAS recording at event triggers, Alarm output, Handover |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/ 100 BASE-T) |
Video Compression Format | H.265/H.264: Main/High, MJPEG |
Resolution | 2592×1944, 1920×1080, 1280×960, 1280×720, 800×600, 800×448, 720×576, 720×480, 640×480, 640×360 |
Maximum Framerate | H.265/H.264: Maximum 30fps / MJPEG: Maximum 15fps |
Smart Codec | Manual (5ea area), WiseStream II |
Video Quality Adjustment | H.264/H.265: Target bitrate level control / MJPEG: Quality level control |
Bitrate Control | H.264/H.265 : CBR or VBR / MJPEG: VBR |
Streaming | Unicast (6 users) / Multicast / Multiple streaming (Up to 3 profiles |
Smart Codec | Manual (5ea area), WiseStream II |
Protocol | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3 (MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC 1slot 128GB |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G/T |
SUNAPI (HTTP API) | |
Wisenet open platform | |
Webpage Language | English, Korean, Chinese, French, Italian, Spanish, German, Japanese, Russian, Swedish, Portuguese, Czech, Polish, Turkish, Dutch |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, MacOS X 10.10, 10.11, 10.12, 10.13, 10.14 |
Recommended Browser:Google Chrome | |
Supported Browser: MS Explorer 11, MS Edge, Mozilla Firefox (Windows 64-bit only), Apple Safari(Mac OS X only) | |
Memory | 512MB RAM, 256MB Flash |
General | |
Input Voltage/ Current | PoE (IEEE802.3af, Class3) |
Power Consumption | PoE: Max 9.5W, typical 7.3W |
Certification | IP66, IK10 |
Dimension | Ø91 x 322.9 mm |
Weight | 1190g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.