Mô tả
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel ZKTeco BS-855P22C-S7
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 5.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265 / H.264.
– Ống kính: 3.6mm.
– Tầm xa hồng ngoại camera quan sát được lên đến 30 mét.
– Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR.
– Chức năng giảm nhiễu số 2D/3D DNR.
– Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Model | BS-855P22C-S7 |
CAMERA | |
Image Sensor | 1/2.8” CMOS |
Effective pixels | 2560*1920 |
Min. Illumination | Color: 0.08Lux@F1.6 (AGC ON) B/W:0.001Lux@F1.6 (AGC ON) |
Flash / DDR | 128Mb / 1Gb |
IR LED No. | 2 |
IR Distance | 30m |
S/N Ratio | > 52dB |
LENS | |
Lens Type | Fixed |
Mount Type | Board-in |
Focal Length | 3.6mm |
Aperture | F1.6 |
FOV | 87° |
VIDEO | |
Compression | H.265 / H.264 |
Resolution | 5MP (2560×1920) / 4MP (2688 x 1520) / 3MP (2304 x 1296) / 1080P (1920 x 1080) / 1.3MP (1280 x 960) / 720P (1280 x 720) |
Bitrate Control | CBR / VBR |
Bitrate | H.265: 4Mbps – 16Mbps H.264: 5Mbps – 20Mbps |
Multi-Streaming | Main Stream: 5MP@25fps / 4MP@25fps / 3MP@25fps / 1080P@25fps / 960P@25fps / 720P@25fps Sub Stream: D1@25fps / VGA@25fps / CIF@25fps Third Stream: 1920 x 1080@25fps |
Motion Detection | Support |
Digital Zoom | Support |
Audio Compression | G7.11u |
Privacy Mask | 5 areas |
WDR | DWDR |
Day / Night | Support |
White Balance | Support |
Corridor Mode | Support |
Defog | Support |
Noise Reduction | 2D/3D DNR |
Mirror/Flip | Support |
HLC | Support |
BLC | Support |
ROI | 4 areas |
Anti-flicker | Support |
IVA | |
Intelligent Video | Face Detection |
NETWORK | |
Protocol | TCP/IP, UDP, HTTP, HTTPS, DHCP, RTSP, DDNS, NTP, PPPoE, UPnP, SMTP, RTMP |
Interoperability | ONVIF Profile S, SDK, API |
Max. Online Users | 3 |
Web Browser | IE / Firefox / Chrome / Safari |
Management Software (VMS) | AntarVis 2.0 / ZKBioSecurity IVS / ZKBio Access IVS |
Operation System | Windows |
Mobile APP | AntarView Pro |
P2P Cloud Service | Support |
INTERFACE | |
Ethernet | 1 RJ-45 port (10/100Mbps) |
GENERAL | |
Power Supply | PoE (IEEE802.3af), DC 12V±10% |
Power Consumption | <3W |
Ingress Protection | IP67 |
Dimensions (L*W*H) | 171 * 75 * 66 (mm) |
Working Temperature | -30°C to 60°C |
Working Humidity | 10% to 90% |
Net Weight | 0.3kg |
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.