Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF8003UN-TiF-A

Mô tả

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF8003UN-TiF-A

Camera IP thân AI báo động chủ động 8.0MP.

– Cảm biến ảnh hình: 1/1.8” CMOS.

– Khẩu độ nâng cấp F1.0, độ nhạy sáng 0.0008lux cho hình ảnh ban đêm sáng đẹp.

– Độ phân giải: 3840 ×2160@25/30 fps.

– Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264+/H.264, AI Coding

– Công nghệ hình ảnh: Starlight, True-WDR (120dB), Day/Night(ICR), 3DDNR, AWB, AGC, BLC, AI SSA (tự tương thích điều kiện ánh sáng thay đổi của môi trường).

– Công nghệ LDC chống cong hình.

– Ống kính: 3.6mm.

– Tầm quan sát hồng ngoại: 50m. 

– Tầm xa đèn led: 50m, hỗ trợ chế độ ánh sáng thông minh (bật ánh sáng khi có chuyển động).

– Công nghệ AI thông minh: SMD 4.0 lọc báo động giả, bảo vệ chu vi (Hàng rào ảo, khu vực cấm), báo động chủ động bằng led xanh đỏ và còi hú (110dB), có thể tùy chỉnh âm thanh báo động.

– Hỗ trợ công nghệ AcuPick – tìm kiếm đối tượng nhanh hơn – xem lại tiện hơn.

– Tích hợp Mic kép và loa lớn, đàm thoại 2 chiều.

– Cổng Audio 1in/1out. 

– Cổng Alarm 1in/1out, hỗ trợ bật tắt báo động 1-click.

– Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 512GB.

– Nguồn điện: 12VDC, PoE+ (802.3at).

– Vật liệu: Vỏ kim loại (+ nắp nhựa).

– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/1.8” CMOS
Max. Resolution 3840 (H) × 2160 (V)
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination 0.0008 Lux@F1.0 (Color, 30IRE)
0.0004 Lux@F1.0 (B/W, 30IRE)
0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio >56 dB
Illumination Distance Up to 50m (IR LED)
Up to 50m (Warm light)
Illuminator On/Off Control Auto; Manual
Pan/Tilt/Rotation Range Pan: 0°~360°
Tilt: 0°~90°
Rotation: 0°~360°
Lens
Lens Type Fixed-focal
Lens Mount M16
Focal Length 2.8mm; 3.6mm
Max. Aperture F1.0
Field of View 2.8 mm: H: 109°; V: 59°; D: 131°
3.6 mm: H: 93; V: 50°; D: 111°
Iris Control Fixed
Intelligence
IVS (Perimeter Protection) Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human)
SMD SMD 4.0
AcuPick Uses deep learning algorithms and works with back-end devices to accurately match targets, such as people and motor vehicles, and search through live and recorded videos to quickly locate targets. 
Smart Search Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video
Video Compression H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)
Smart Codec Smart H.265+; Smart H.264+
Video Frame Rate Main stream: 3840 × 2160@(1 fps–25/30 fps)
Sub stream: 1920 × 1080@(1 fps–25/30 fps)
Third stream: 1920 × 1080@(1 fps–25/30 fps)
Stream Capability 3 streams
Resolution 8M (3840 × 2160); 6M (3200 × 1800); 5M (3072 × 1728); 4M (2688 × 1520/2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Bit Rate Control VBR; CBR; ABR
Day/Night Auto(ICR)/Color/B/W
BLC Yes
HLC Yes
WDR 120 dB
SSA Yes
White Balance Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control Auto/Manual
Noise Reduction 3D NR
Motion Detection OFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI) Yes (4 areas)
Smart Illumination Yes
Defog Yes
Image Rotation 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)
Mirror Yes
Privacy Masking 8 areas
LDC Yes
Audio
Built-in MIC Yes, built-in dual Mic
Built-in Speaker Yes
Audio Compression PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723 
Alarm
Alarm Event No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; defocus detection; external alarm; SMD; security exception
Network
Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and API Yes
Network Protocol IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; P2P
Interoperability ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI
User/Host 20 (Total bandwidth: 64 M)
Storage FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS
Port
Audio Input 1 channel (RCA port)
Audio Output 1 channel (RCA port)
Alarm Input 1 channel in: 5mA 3V–5V DC
Alarm Output 1 channel out: 300mA 12V DC
General
Power Supply 12 VDC/PoE (802.3af)
Operating Temperature -40 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
Operating Humidity ≤95%
Protection IP67
Casing Material Metal + Plastic
Dimensions (L × W × H) 288.4 mm × 94.4 mm × 84.7 mm
Weight 1kg

– Bảo hành: 24 tháng.

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF8003UN-TiF-A”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *