Mô tả
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel EZVIZ CP1 Pro
– Camera IP quay quét Wi-Fi 2MP thông minh.
– Độ phân giải: 1920×1080@25fps.
– Chuấn nén: Smart H.265.
– Ống kính: 4mm@ F1.6.
– Góc nhìn: 90° (Chéo), 80° (Ngang), 43° (Dọc).
– Góc quay ngang 340°, góc xoay dọc 55°.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
– Đèn ánh sáng trắng: 5 mét.
– Hỗ trợ chế độ hình ảnh ban đêm có màu thông minh.
– Hỗ trợ tính năng theo dõi thông minh.
– Hỗ trợ DWDR, 3D DNR, BLC, ICR.
– Tích hợp Micro và Loa. Đàm thoại 2 chiều với chất lượng âm thanh trung thực.
– Phát hiện chuyển động thông minh, phát hiện hình dáng người.
– Phát hiện thay đổi cường độ âm thanh.
– Hỗ trợ lên đến 4 điểm preset.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 512GB.
– Hỗ trợ WiFi băng tần 2.4G, IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n, tần số 2.4GHz.
– Hỗ trợ wifi + cài đặt wifi thông minh với phần mềm EZVIZ – quá trình cài đặt chỉ mất vài phút với người lần đầu sử dụng.
– Nguồn điện: DC 5V/1A Type-C.
Thông số kỹ thuật
| Model | CS-CP1-R105-1L2WF |
| Camera | |
| Image sensor | 1/3” Progressive Scan CMOS |
| Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
| Lens | 4mm @ F1.6, view angle: 90°(Diagonal), 80° (Horizontal), 43°(Vertical) |
| Lens Mount | M12 |
| Day & Night | IR-cut filter with auto switch |
| DNR | 3D DNR |
| WDR | Digital WDR |
| Compression | |
| Video Compression | H.264/H.265 |
| Video Bit Rate | Adaptive bit rate. |
| Image | |
| Max. Resolution | 1920 × 1080 |
| Frame Rate | Max:25fps; Self-Adaptive during network transmission |
| Network | |
| Smart Alarm | Motion Detection, Human Shape Detection, Loud Noise Detection, Patrol Mode Detection |
| Wi-Fi Pairing | AP paring |
| Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
| Interface Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
| Interface | |
| Storage | Micro SD card slot (Max. 512G) |
| Power | TYPE-C |
| Wired Network | Not support |
| Wi-Fi | |
| Standard | IEEE802.11a, 802.11b, 802.11g, 802.11n |
| Frequency Range | 2.4G: 2400~2483.5MHz |
| Channel Bandwidth | Supports 20MHz |
| Security | WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
| Transmission Rate | 11b 11 Mbps, 11g 54 Mbps, 11n: 72 Mbps |
| Output Power(EIRP) | 19 dBm |
| Antenna Gain | 1.9 dBi |
| General | |
| Operating Conditions | -10°C to 45°C (14°F to 113 °F ), Humidity 95% or less (non-condensing) |
| Power Supply | DC 5V/1A |
| Power Consumption | Max. 5W |
| IR Range | Max. 10m (32.81ft) |
| Dimensions | 88 x 88.2 x 119mm |
– Bảo hành: 24 tháng.






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.