Mô tả
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel EZVIZ H1C
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.5 Lux @(F2.2, AGC ON), 0.1 Lux with IR.
– Độ phân giải: 2.0 megapixel.
– Tầm xa hồng ngoại camera quan sát được lên đến 10 mét.
– Chức năng giảm nhiễu 3D-DNR.
– Hỗ trợ đàm thoại hai chiều.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264.
– Hỗ trợ kết nối wifi.
– Hỗ trợ chức năng phát hiện chuyển động.
– Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD Card (lên đến 512GB).
– Lưu trữ EZVIZ CloudPlay.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
Lens | 2.4mm, view angle:108°(Diagonal), 91° (Horizontal), 50°(Vertical) |
Minimum Illumination | 0.5 Lux @(F2.2, AGC ON), 0.1 Lux with IR |
Lens Mount | M12 |
Day & Night | IR-cut filter with auto-switching |
DNR | 3D DNR |
IR Night Vision Distance | Up to 32 ft / 10 m |
Video & Audio | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Frame Rate | Max: 25 fps; Self-Adaptive during network transmission |
Video Compression | H.264 |
H.264 Type | Main Profile |
Video Bit Rate | HD; Standard. Adaptive bit rate. |
Audio Bit Rate | Self-Adaptive |
Max. Bitrate | 1Mbps |
Function | |
Smart Alert | Motion detection |
Two-way Talk | Supports |
General Function | Anti-Flicker, Dual-Stream, Heart Beat, Mirror Image, Password Protection, Watermark |
Network | |
Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | Supports 20 MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmission Rate | 11b: 11 Mbps, 11g: 54 Mbps, 11n: 72 Mbps |
Wi-Fi Pairing | AP pairing |
Protocol | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol |
Interface Protocol | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol |
Storage | |
Local Storage | Supports microSD card (Up to 512 GB) |
Cloud Storage | Supports EZVIZ CloudPlay storage (subscription required) |
General | |
Operating Conditions | -10ºC ~ 45ºC (14°F ~ 113°F ), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC 5V/1A |
Power Consumption | MAX. 3.0W |
Dimensions | 53.89 × 53.89 × 90.3 mm |
Weight | 87g |
Certifications | |
Certifications | CE/RoHS/WEEE/REACH |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.