Mô tả
Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel EZVIZ H6C Pro 2K+
– EZVIZ H6C Pro 2K+ (CS-H6C-R105-1J4WF) là dòng camera quay quét Wifi 4MP thông minh.
– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
– Ống kính: 4mm@ F1.6.
– Góc nhìn: 90°(chéo), 80° (ngang), 43°(dọc).
– Góc quay ngang 340°, góc xoay dọc 55°.
– Hỗ trợ tính năng theo dõi thông minh.
– Hỗ trợ các chức năng camera: Chức năng chống ngược sáng Digital WDR, giảm nhiễu 3D-DNR, bù ngược sáng BLC, chức năng ICR.
– Chuấn nén hình ảnh: H.264/H.265.
– Phát hiện chuyển động thông minh, phát hiện hình dáng người.
– Phát hiện thay đổi cường độ âm thanh.
– Hỗ trợ lên đến 4 điểm preset.
– Tích hợp Micro và Loa.
– Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với chất lượng âm thanh trung thực.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
– Đèn ánh sáng trắng 5 mét.
– Hỗ trợ kết nối không dây: Wifi (IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n).
– Hỗ trợ MicroSD Card (lên đén 512GB) & EZVIZ CloudPlay Storage.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Resolution | 4MP /2K+ Resolution |
Image sensor | F1.6@1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
Lens | 4mm, view angle: 90°(Diagonal), 80° (Horizontal), 43°(Vertical) |
Lens Mount | Digital WDR |
Day & Night | M12 |
DNR | 3D DNR |
WDR | IR-cut filter with auto-switching |
Compression | |
Video Compression | H.264/H.265 |
Video Bit Rate | Adaptive bit rate. |
Image | |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Frame Rate | Max:30fps; Self-Adaptive during network transmission |
Network | |
Smart Alarm | Motion Detection, Human Shape Detection, Loud Noise Detection, Patrol Mode Detection |
Wi-Fi Pairing | AP paring |
Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
Interface Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
Interface | |
Storage | Micro SD card slot (Max. 512G) |
Power | TYPE-C |
Wired Network | RJ45 X 1 (10M/100M self-adaptive Ethernet port) |
Wi-Fi | |
Standard | EEE802.11a, 802.11b, 802.11g, 802.11n, |
Frequency Range | 2.4G: 2400~2483.5MHz 5G: 5150MHz-5250MHz |
Channel Bandwidth | Supports 20MHz |
Security | WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmission Rate | 11b 11Mbps, 11g 54Mbps, 11nHT20 MCS7, 11a 54Mbps, 11nHT20 MCS7 |
Output Power(EIRP) | 19 dBm |
Antenna Gain | 1.9 dBi |
General | |
Operating Conditions | -10°C to 45°C (14°F to 113 °F ), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC 5V/2A |
Power Consumption | 8W max |
IR Range | MAX. 10 meters(32.81ft) |
Dimensions | 88mm x 88.2 mm x 119mm |
Bare Weight | 252g |
Certifications | CE / UL / WEEE / REACH / RoHS / UKCA |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.