Mô tả
Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel EZVIZ TY1 Pro (CS-TY1-R105-1J4WF)
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
– Độ phân giải: 4.0 Megapixel/2K⁺.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265.
– Hỗ trợ Wi-Fi băng tần kép 2.4GHz/5GHz.
– Hỗ trợ chế độ xem toàn cảnh, chế độ tuần tra.
– Hỗ trợ nút gọi khẩn cảm ứng 1 chạm trên camera để thực hiện cuộc gọi đàm thoại 2 chiều.
– Âm thanh đàm thoại 2 chiều.
– Chế độ đèn thông minh ban đêm cho hình ảnh màu sắc khi có chuyển động ban đêm. Hỗ trợ đèn hồng ngoại thông minh ban đêm:
+ Tầm nhìn ban đêm màu thông minh lên tới 5 mét;
+ Chụp ảnh ban đêm lên tới 10 mét.
– Tính năng phát hiện hình dạng con người thông minh, cảnh báo tiếng động lớn.
– Tính năng theo dõi thu phóng tự động.
– Chế độ riêng tư cho phép camera tạm ngưng hoạt động khi không cần thiết.
– Giảm nhiễu 3D DNR, chống ngược sáng Digital WDR.
– Hỗ trợ thẻ MicroSD (tối đa 512GB) và bộ lưu trữ đám mây EZVIZ.
Thông số kỹ thuật
| Camera | |
| Resolution | 4MP /2K⁺ Resolution | 
| Image sensor | F1.6@1/3 inch Progressive Scan CMOS | 
| Shutter Speed | Self-adaptive shutter | 
| Lens | 4mm | 
| Lens Mount | M12 | 
| Day & Night | IR-cut filter with auto switch | 
| DNR | 3D DNR | 
| WDR | Digital WDR | 
| Compression | |
| Video Compression | H.264/H.265 | 
| Video Bit Rate | Adaptive bit rate | 
| Image | |
| Max. Resolution | 2560 × 1440 | 
| Frame Rate | Max:30fps; Self-Adaptive during network transmission | 
| Network | |
| Smart Alarm | Motion Detection, Human Shape Detection, Loud Noise Detection, Patrol Mode Detection | 
| Wi-Fi Pairing | AP paring | 
| Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol | 
| Interface Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol | 
| Interface | |
| Storage | Micro SD card slot (Max. 512G) | 
| Power | TYPE-C | 
| Wired Network | RJ45 X 1 (10M/100M self-adaptive Ethernet port) | 
| Wi-Fi | |
| Standard | IEEE802.11a, 802.11b, 802.11g, 802.11n | 
| Frequency Range | 2.4G: 2400~2483.5MHz 5G: 5150MHz-5250MHz | 
| Channel Bandwidth | Supports 20MHz | 
| Security | WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK | 
| Transmission Rate | 11b 11Mbps, 11g 54Mbps, 11nHT20 MCS7, 11a 54Mbps, 11nHT20 MCS7 | 
| Output Power(EIRP) | 19 dBm | 
| Antenna Gain | 1.9 dBi | 
| General | |
| Operating Conditions | -10°C to 45°C (14°F to 113 °F ), Humidity 95% or less (non-condensing) | 
| Power Supply | DC 5V/2A | 
| Power Consumption | MAX. 8W | 
| IR Range | MAX. 10 meters(32.81ft) | 
| Dimensions | 88mm x 88.2 mm x 119mm | 
| Bare Weight | 218g | 
| Certifications | CE/UL/WEEE/REACH/RoHS/UKCA | 
– Bảo hành: 24 tháng.






 
                                 
                                
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.