Mô tả
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HUVIRON HU-NZ2005/I3E
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9” CMOS.
– Độ phân giải: 2MP.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264.
– Luồng video: 1920×1080@30 fps.
– Tiêu cự: 2.7~13.5mm.
– Zoom quang: 5x.
– Góc quan sát: H: 106.9°~30.6°, V: 56.0°~17.7°, O: 131.5°~39.8°.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Chức năng DWDR, chống nhiễu 2D/3D NR.
– Góc quay ngang: 0° ~ 350°.
– Tốc độ quay ngang: 60°/s.
– Góc quay dọc: 0° ~ 90°.
– Tốc độ quay dọc: 50°/s.
– Điểm Preset: 1024.
– Tích hợp microphone.
– Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD, tối đa 256GB.
– Nguồn cấp: 12VDC/PoE.
– Kích thước: Φ129mm×143mm.
– Trọng lượng: 0.75kg.
Thông số kỹ thuật
Model | HU-NZ2005/I3E |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.9” CMOS |
Resolution | 2MP |
Minimum Illumination | Colour: 0.03Lux (F1.2, AGC ON), 0Lux with IR on |
Lens | |
Focus length | 2.7~13.5mm |
Lens Type | Auto focus, Zoom Motorized |
Optical Zoom | 5x |
View Angle | H: 106.9°~30.6°, V:56.0°~17.7°, O: 131.5°~39.8° |
DORI distance | D: 43.4~217m, O: 17.4~86.8m, R: 8.7~43.4m, I: 4.3~21.7m |
Night vision | |
IR range | Up to 30m |
Camera features | |
DNR | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
WDR | DWDR |
HLC | Support |
BLC | Support |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
Motion detection | Up to 4 areas |
Video | |
Video compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile |
Frame rate | Main Stream:1080P (1920×1080):Max. 30 fps; Sub Stream:4CIF (704×576):Max. 30 fps; Third Stream: 4CIF (704×576): Max. 30 fps |
Audio | |
Built-in Mic | Support |
Network | |
Onvif | ONVIF (Profile S, Profile T), API |
Protocol | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL, QoS |
Client | Hu-viewer, Hu-VMS |
Interface | 10/100M Base-TX Ethernet |
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below |
PTZ | |
Preset | 1024 |
Pan range | 350° |
Pan Speed | 0.1° ~ 60°/s, preset speed 60°/s |
Tilt range | 90° |
Tilt speed | 0.1° ~ 50°/s, preset speed 50°/s |
Patrol | Preset patrol, Route patrol |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af), Max 12W |
Storage | Micro SD, up to 256GB |
Working Enviroment | Temperature: -10°C ~ 50°C (14°F to 122°F) Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Weight | 0.75kg |
Dimensions | Φ129mm×143mm (Φ5.07” x5.63”) |
– Bảo hành: 3 năm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.