Mô tả
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel HONEYWELL HC35WZ5R30
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải camera: 5.0 megapixles.
– Độ dài ống kính: Auto Focus, 5.3-159mm, P iris, F1.6-F4.3.
– Zoom quang 30x, zoom kỹ thuật số 16x.
– Độ nhạy ánh sáng tối thiểu: Color: 0.005 lux @F1.6; BW: 0. lux @F1.6 (IR on).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265 HEVC/H.264/MJPEG, Smart Codec.
– Điều chỉnh ngày/đêm: Tự động (ICR)/Màu/Đen trắng.
– Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.
– Chức năng giảm nhiễu 2D/3D DNR.
– Tích hợp chức năng phân tích video: Đếm người, phát hiện rình rập đa điểm, xâm nhập, giả mạo, phát hiện chuyển động thông minh (SMD), phát hiện chuyển động.
– Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 150 mét.
– Hỗ trợ lưu trữ trên thẻ nhớ Micro SD lên đến 256GB.
– Hỗ trợ 2 cổng vào và 2 cổng ra báo động.
– Nguồn điện: AC24V, 3A, 50-60Hz; PoE+ (IEEE 802.3at) (Class 4).
– Hỗ trợ trình duyệt: Chrome/Edge.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66/IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số, tính năng kỹ thuật
OPERATIONAL | |
Video Standard | NTSC/PAL |
Scanning System | Progressive |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Sensor size (H x V) | 5.184 mm x 3.888 mm |
Number Of Pixels (H x V) | 2592 x 1944 |
Minimum Illumination (Color/BW) | Color: 0.005 lux @F1.6 BW: 0. lux @F1.6 (IR on) |
S/N Ratio | 50 dB |
Electronic Shutter Speed | 1/1 to 1/30,000 sec |
IR Distance | up to 150 m |
IR Light Control | Smart IR (Auto/Manual)/OFF |
IR Light Number | 10 |
Day/Night | Auto (ICR) / Color / BW |
Backlight Compensation | WDR, BLC, HLC |
White Balance | Auto/Tungsten/Daylight/Manual |
Gain Control | 0~100% |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Noise Reduction | 2D/3D DNR |
Lens | 30x Optical Zoom , 16x Digital Zoom Auto Focus , 5.3-159mm ,P iris, F1.6-F4.3 |
Electronic Image Stabilization | Supported |
Angle Of View | H: 56.62° – 2.48°, V: 42.76° – 1.91° |
Privacy Masking | Off / On (up to 5 Areas) |
Defog | Support |
Local Storage | Micro SD (up to 256 GB) |
Alarm Inputs / Outputs | 2 In / 2 Out |
PTZ | |
Pan Speed | 0.1° ~ 180°/s |
Pan Range | 0°-360° |
Tilt Speed | 0.1° ~ 90°/s |
Tilt Range | -10° ~ +90° |
Preset Locations | 256 preset locations |
Preset Accuracy | 0.2° |
Auto Pan Scan | Supported |
Patrol | 12 |
Recording Patrol | 6 |
Auto Resume After Power Failure | Resume to Home position |
VIDEO | |
Video Compression | H.265 HEVC/H.264/MJPEG, Smart Codec |
Resolution | 1st: 2592 x 1944/2592 x 1520/1920 x 1080/ 1280 x 720 2nd: 704 x 576(PAL)/704 x 480(NTSC)/640 x 480/ 352 x 288(PAL)/352 x 240(NTSC) 3rd: 640 x 480/352 x 288(PAL)/352 x 240(NTSC)/ 320 x 240 |
Number Of Video Streams | 3 (2 for encryption) |
Frame Rate Main Stream | MAX 30fps |
Frame Rate Second Stream | MAX 30fps |
Frame Rate Third Stream | MAX 30fps |
Bit Rate | 100K~12Mbps |
AUDIO | |
Audio Compression | G.711A/G.711U |
Audio Stream | 2-Way, Full duplex |
Audio Interface | Line In/Out |
NETWORK | |
Ethernet | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) |
Supported Web Browsers | Chrome/Edge |
Supported OS | Microsoft Windows 10 |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP / IP, HTTP, HTTPS, RTSP / RTP / RTCP, IGMP / Multicast, SMTP, DHCP, NTP, DNS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS |
Interoperability | ONVIF Profile G/S/T |
Maximum Users Access | 10 Users |
Security | User account and password protection, HTTPS, IP Filter, Digest authentication, TLS1.2 only, Stream encryption, AES128 / 256, SSH / Telnet closed, PCI-DSS compliance |
Languages Supported | Arabic, Czech, Dutch, English, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese (Brazil), Russian, Spanish, Turkish |
EVENTS | |
Built-in Video Analytics | People Counter, Multi Loitering, Intrusion, Tampering, Smart Motion Detection (SMD), Motion Detection |
Event type | Video motion detection, Alarm input, Recording notification, Tampering |
Event linkage | Event notification using digital output, Email and MicroSD card |
Region Of Interest | Off/On (8 Zone, Rectangle) |
ELECTRICAL | |
Power Supply | AC24V, 3A, 50-60 Hz; PoE+ (IEEE 802.3at) (Class 4) |
Power Consumption (Max) | MAX 24 W |
MECHANICAL | |
Dimensions | Ø173.2 mm x 292.6 mm |
Product Weight | 3.5 kg |
Body Material | Die-cast aluminium housing |
Color | Camera Body: RAL 9003 (Signal White) Front/Lens Facings: Pantone Black |
ENVIRONMENTAL | |
Operating Temperature | Starting Temperature: -40 °C ~ 60 °C (-40 °F ~ 140 °F) Working Temperature: -40 °C ~ 70 °C (-40 °F ~ 158 °F) (IR OFF) |
Relative Humidity | Less than 90 %, non-condensing |
Ingress Protection | IP66/IP67 |
PTZ casing | IK10 |
Heater/Fan | Supported |
REGULATORY | |
Emissions | FCC PART 15, CE (EN 55032), Complies with RCM and UKCA |
Immunity | CE(EN 50130-4), Complies with RCM and UKCA |
Safety | UL LISTED TO UL/CSA 62368-1, CE(EN 62368-1), CE(EN 60950-22), Complies with RCM and UKCA |
RoHS | CE(EN 63000),UAE(Cabinet Decree No.10 of 2017) |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.