Mô tả
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 8.0 Megapixel HUVIRON HU-NZ8325/I20E
– Camera quan sát Huviron HU-NZ8325/I20E là sản phẩm thuộc thương hiệu Huviron, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, bệnh viện, khách sạn…
– Huviron HU-NZ8325/I20E có hỗ trợ cấp nguồn PoE tạo sự linh hoạt, dễ dàng trong việc cài đặt, giảm thiểu tối đa chi phí cho người dùng. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn IP66 về khả năng chống nước và chống bụi, đảm bảo khả năng hoạt động tốt trong môi trường cả trong nhà (indoor) và ngoài trời (outdoor), đáp ứng tốt với nhiều nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
Tính năng
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch CMOS sensor.
– Độ phân giải: 8.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
– Ôngs kính tiêu cự: 6.0~150.0mm.
– Zoom kỹ thuật số: 16x.
– Zoom quang: 25x.
– Góc quan sát: 60.5° ~ 3.1° (H), 36.3° ~ 1.8° (V), 74.3° ~ 3.7° (D).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 200m.
– Hỗ trợ 120dB True WDR.
– Chống nhiễu 2D/3D NR.
– Đàm thoại 2 chiều (hỗ trợ cổng kết nối đầu vào/ra âm thanh).
– Hỗ trợ 2 cổng đầu vào, 1 cổng đầu ra báo động.
– Tính năng thông minh: Phát hiện xâm nhập, phát hiện vượt qua đường kẻ, phát hiện chuyển động, phát hiện video giả mạo, phát hiện âm thanh, đếm số người ra vào.
– Hỗ trợ Auto Tracking.
– Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD (dung lượng tối đa 256GB).
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn cấp: DC/AC 24V, PoE+.
– Kích thước: Ø227 x 384.8 mm.
– Trọng lượng: 5.61kg.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 inch CMOS sensor |
Resolution | 8Mp |
Minimum Illumination | Colour: 0.003Lux (F1.5, AGC ON), 0Lux with IR on |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Shutter | Auto, 1 ~ 1/100000s |
Lens | |
Focus length | 6.0 ~ 150.0mm |
Lens Type | Auto focus, Zoom Motorized |
Digital Zoom | 16 |
Optical Zoom | 25x |
Iris | Auto, F1.5 ~F3.4 |
View Angle | H: 60.5° ~ 3.1°, V: 36.3° ~ 1.8°, D: 74.3° ~ 3.7° |
DORI distance | D: 143.1~3116.3m, O: 57.2~1246.5m, R: 28.6~623.3m, I: 14.3~311.6m |
Night vision | |
IR range | Up to 200m |
Wavelength | 850nm |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Camera features | |
White Balance | Auto/Outdoor/ Fine Tune/ Sodium Lamp/ Locked/Auto2 |
DNR | 2D/3D DNR |
S/N | >56dB |
WDR | 120dB |
HLC | Support |
BLC | Support |
Defog Mode | Digital Defog |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
Motion detection | Up to 4 areas |
Event | |
Basic Detection | Motion detection, Audio detection, Tampering Alarm |
Auto-tracking | Support |
Smart Intrusion prevention | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection |
People counting | Support people flow counting and crowd density monitoring |
Video compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
Frame rate | Main Stream: 8MP(3840*2160),Max 30fps; Sub Stream: 2MP (1920*1080), Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576), Max 30fps; |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
ROI | Up to 8 areas |
Video Stream | Triple streams |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | 24 areas, up to 4 blacks in the same picture |
Audio | |
Audio Compression | G.711U, G.711A |
Audio Bitrate | 64Kbps |
Two-way Audio | Support(1 input and 1 output audio terminal) |
Suppression | Support |
Sampling Rate | 8KHZ |
Network | |
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below |
Client | Hu-Viewer PLus, Hu-VMS |
Onvif | ONVIF (Profile S, Profile T), API |
Interface | 10/100M Base-TX Ethernet |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP,SSL/TLS |
User | Up to 32 users. 2 user levels: administrator and common user |
Security | Password protection, strong password, HTTPS encryption, Export operation logs, basic and digest authentication for RTSP, digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF |
PTZ | |
Number of Presets | 1024 |
Pan range | 360ᵒ |
Pan Speed | 0.1ᵒ ~ 180ᵒ/s, preset speed 300ᵒ/s |
Tilt range | -15ᵒ ~ 90ᵒ |
Tilt speed | 0.1ᵒ ~ 180ᵒ/s, preset speed 240ᵒ/s |
Patrol | Preset patrol, Route patrol, Recorded patrol |
Patrol Stay time | 15s~1800s |
Preset Image Freeze | Support |
Home Position | Support |
Interface | |
Audio I/O | 1/1 |
Alarm I/O | 2/1 |
Serial Port | 1 RS485 |
Network | 1 x 100M/1000M Base-FX SFP + 1 x 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Storage | 256GB |
Power | AC 24V ±25%, DC 24V±25%, PoE ++, Max 58W |
Working Enviroment | -40°C ~ 70°C (-40°F ~ 158°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Storage Environment | -40℃~70℃(-40°F ~ 158°F),≤95%RH |
Surge protection | 6kV |
Waterproof | IP66 |
Weight | 5.61kg |
Dimensions | Φ227 x 384.8mm |
– Bảo hành: 3 năm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.