Mô tả
Camera IP Speed Dome hồng ngoại Wifi 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2DE2A404IW-DE3/W
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
– Độ phân giải: 2560 × 1440@25fps (4MP).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON); B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON); 0 Lux with IR.
– Ống kính: 2.8 ~ 12mm.
– Zoom quang: 4x.
– Zoom số: 16x.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
– Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
– Chức năng ổn định hình ảnh điện tử EIS.
– Chức năng Regional Exposure, Regional Focus.
– Hỗ trợ 1 cổng vào Audio, 1 cổng ra Audio.
– Tích hợp Microphone.
– Hỗ trợ kết nối không dây Wifi IEEE802.11b/g/n.
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
– Nguồn điện: 12VDC & PoE (802.3af)
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | DS-2DE2A404IW-DE3/W |
Camera | |
Image sensor | 1/3 inch progressive scan CMOS |
Effective Pixels | 2560(H) × 1440(V) |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) B/W:0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) 0 Lux with IR |
Digital zoom | 16x |
White Balance | Auto/Manual/ATW (Auto-tracking White Balance)/Indoor/Outdoor/Fluorescent Lamp/Sodium Lamp |
AGC | Auto/Manual |
WDR | 120dB |
50/60Hz: 1/1 s to 1/30,000 s | |
Day & Night | ICR |
Privacy Mask | 24 privacy masks programmable |
IR Range | 20m |
Lens | |
Focus Mode | Auto/Semiauto/Manual |
Focal Length | 2.8~12mm, 4x |
Aperture Range | F1.6 ~F2.7 |
Pan/Tilt | |
Pan Range | Pan: 0~355° |
Pan Speed | Configurable, from 0.1°/s to 100°/s. Preset speed: 100°/s |
Tilt Range | Tilt: 0°~90° |
Tilt Speed | Configurable, from 0.1°/s to 100°/s. Preset speed: 100°/s |
Proportional Zoom | Yes |
Presets | 300 |
Power-off Memory | Support |
Compression Standard | |
Video Compression |
Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third Stream: H.265/H.264/MJPEG |
Video Bitrate | 32 Kbps to 16384 Kbps |
Audio Compression | G.711alaw/G.711ulaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Audio Bitrate | 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 Kbps to 192 Kbps(MP2L2) |
SVC | Yes |
Smart Features | |
Basic Event | Motion Detection, Video Tampering Detection, Exception |
Smart Event | Face detection, intrusion detection, line crossing detection, region entrance detection, region exiting detection, object removal detection, unattended baggage detection, audio exception detection |
Smart Record | ANR (Automatic Network Replenishment), dual-VCA |
ROI | Main stream, sub-stream, and third stream respectively support four fixed areas |
Image | |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Image Enhancement | 3D DNR, EIS, Regional Exposure, Regional Focus |
Network | |
Network Storage |
Built-in memory card slot, support microSD/ SDHC/ SDXC, up to 256 GB; NAS (NFS, SMB/ CIFS), ANR |
Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, Qos, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP/IP, DHCP, PPPoE, Bonjour |
Simultaneous Live View | 20 channels |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels, administrator, operator and user |
API | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK |
Wifi Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n, transmission distance: 50 m |
Interface | |
Audio Interface | 1-ch audio input (mic in/line in) and 1-ch audio output (line out) 1 built-in microphone |
Network Interface | 1 RJ45 10 M/100 M Ethernet, PoE |
Power Output | 12 VDC, max. 60 mA |
General | |
Power Supply | 12 VDC & PoE |
Protection Level | IP66 Standard, IK10, TVS 4000V Lightning Protection, Surge Protection and Voltage Transient Protection |
Working Environment | Temperature: -20°C to 60°C (-4°F to 140°F), humidity: ≤ 90% |
Material | Aluminum alloy, PC, PC+ABS |
Dimensions | Φ 130.7 × 101.7 mm |
Weight | 0.53kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.