Mô tả
Camera IP Wifi hồng ngoại 3.0 Megapixel TIANDY TC-H332N (I2W/Wifi/4mm/V4.0)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
– Độ phân giải: 2304×1296@20fps.
– Chuẩn nén video: S265+/H265/H264, hỗ trợ 2 luồng video.
– Ống kính cố định: f4mm/F2.0, Fixed Iris.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 20m.
– Hỗ trợ đèn Led trợ sáng ban đêm cho hình ảnh có màu.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR.
– Hỗ trợ Wifi IEEE802.11b/g/n, băng tần 2.4GHz.
– Tích hợp micro và loa trên camera cho phép đàm thoại 2 chiều. Phát ra âm thanh cảnh báo báo động.
– Báo động tin nhắn qua điện thoại khi phát hiện chuyển động.
– Hỗ trợ theo dõi người chuyển động.
– Khe cắm thẻ SD tối đa 512GB.
– Có cổng mạng, có nút reset cứng.
– Chuẩn ONVIF quốc tế.
– Nguồn cấp: DC12V.
– Vật liệu: Vỏ nhựa.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8′ CMOS |
Signal System | PAL |
Min. Illumination | Color: 0.02Lux@ (F2.0, ACG ON), B/W: 0Lux with IR |
Shutter Time | 1s to 1/100,000s |
Day & Night | Dual IR Cut Filter with Auto Switch |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Lens | |
Lens Type | Fixed |
Focus | 4mm |
Lens Mount | M12 |
Aperture | F2.0, Fixed |
FOV | Horizontal field of view: 82.4° Vertical field of view: 45.4° |
Illuminator | |
IR LEDs | 4 |
IR Range | Up to 20 m |
Wavelength | 850nm |
White LEDs/Warmlights | 1 |
Range | Up to 10 m |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps~4Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U |
Audio Bit Rate | 8kHz, 16kHz |
Image | |
Max. Resolution | 2304×1296 |
Main Stream Sub Stream |
20fps (2304×1296, 1920×1080, 1280×720, 704×576, 640×480) |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | 3D DNR/HLC |
OSD | 16×16, 32×32,adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total Regions 1 |
Privace Mask | Yes, 4 regions |
Feature | |
Alarm Trigger | IP Address Conflict |
Network | |
Client | Easy7, EasyLive Plus |
Web Version | Web6 |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port |
Audio I/O | Mic in |
Speaker | Yes |
Reset Button | Yes |
On-board storage | Built-in Micro SD card slot, up to 512 GB |
General | |
Operating Conditions | -10℃~45℃, 0~95% RH |
Power Supply | DC12V±25% |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.