Mô tả
Camera IP Wifi quay quét hồng ngoại 3.0 Megapixel KBVISION KX-A3W
– Camera IP wifi quay quét trong nhà dòng HOME series.
– Cảm biến hình ảnh: 1/3.2” CMOS.
– Độ phân giải: 3MP, 25/30fps@2304 x 1296.
– Chuẩn nén: H265.
– Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng DWDR.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
– Ống kính: 3.6mm, góc nhìn 73°.
– Khả năng quay quét: ngang 0° ~ 355°, dọc -5° ~ 80°.
– Hỗ trợ chức năng phát hiện con người AI, phát hiện thú cưng, phát hiện âm thanh bất thường.
– Chức năng Auto Tracking, theo dõi đối tượng.
– Thiết lập điểm yêu thích (Preset Patrol).
– Tính năng Privacy mode, cho phép cụp ống kính và đảm bảo sự riêng tư.
– Hỗ trợ đàm thoại hai chiều với Mic và loa tích hợp.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
– Kết nối Wifi 6 (2.4GHz), cổng LAN, hỗ trợ ONVIF.
– Điện áp: DC5V.
– Phần mềm sử dụng: KBVIEW PLUS.
Thông số kỹ thuật
| Camera | |
| Image Sensor | 1/3.2” CMOS |
| Max. Resolution | 2304 (H) × 1296 (V) |
| Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
| Illumination Distance | Up to 10 m (32.81 ft) (IR) |
| Illuminator On/Off Control | Auto |
| Illuminator Number | 1 (IR LED) |
| Angle Adjustment | Pan: 0° to 355°; Tilt: -5° to 80° |
| Lens | |
| Max. Aperture | F2.0 |
| Field of View | H: 73°; V: 41°; D: 88° |
| Intelligence | |
| Human Detection | Yes |
| Video | |
| Video Compression | H.265 |
| Video Frame Rate | Main stream: 2304 × 1296@(1-25/30 fps) Sub stream: 640 × 360@(1-25/30 fps) |
| Resolution | 3M (2304 × 1296); nHD (640 × 360) |
| Video Bit Rate | H.265: 80 kbps–4096 kbps |
| Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
| WDR | DWDR |
| Motion Detection | Yes |
| Image Rotation | 0°/180° |
| Audio | |
| Built-in MIC | Yes, built-in Mic |
| Built-in Speaker | Yes, built-in speaker |
| Audio Compression | G.711a |
| Network | |
| Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
| Wi-Fi | IEEE 802.11b/g/n/ax 2.412-2.472 GHz,2.4G |
| Storage | Micro SD card (up to 256 GB) |
| Management Software | KBView Plus |
| Mobile Client | iOS; Android |
| Power | |
| Power Supply | 5 VDC |
| Power Consumption | Basic: 1.6 W Max.: 3.6 W (live + IR + PT rotation) |
| Environment | |
| Operating Temperature | –10 °C to +45 °C (+14 °F to +113 °F) |
| Operating Humidity | ≤95% (RH), non-condensing |
| Structure | |
| Casing Material | Plastic |
| Product Dimensions | φ77.8 mm × 108.1 mm |
| Net Weight | 195 g |
– Bảo hành: 24 tháng.






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.