Mô tả
Đầu ghi hình DVR 4 kênh HIKVISION iDS-7204HQHI-M1/S
– iDS-7204HQHI-M1/S là đầu ghi hình DVR 4 kênh thuộc dòng AcuSense nổi bật của Hikvision, được trang bị các tính năng AI mạnh mẽ như phân biệt người và phương tiện, giúp giảm thiểu cảnh báo sai. Thiết bị hỗ trợ đồng thời nhiều loại camera analog và IP, phù hợp để lắp đặt tại nhà riêng, cửa hàng, văn phòng hoặc các hệ thống giám sát quy mô nhỏ. Bên cạnh đó, công nghệ nén H.265 Pro+ giúp tối ưu hóa dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Tính năng nổi bật
Phát hiện thông minh bằng AI
– Hỗ trợ Motion Detection 2.0, phân biệt được người và phương tiện, giảm thiểu các báo động giả do vật thể như lá cây, đèn chớp,…
– Tính năng phát hiện xâm nhập và vượt ranh giới ảo được hỗ trợ trên 2 kênh camera analog.
Phát hiện và tìm kiếm khuôn mặt
– Cho phép phát hiện và tìm kiếm hình ảnh khuôn mặt xuất hiện trong video đã ghi.
Tương thích đa dạng thiết bị
– Hỗ trợ 5 chuẩn đầu vào video: HDTVI, AHD, CVI, CVBS và IP.
– Tối đa 6 camera IP khi bật chế độ Enhanced IP.
Hiển thị và ghi hình rõ nét
– Ghi hình với độ phân giải tối đa 1080p, hỗ trợ cả chế độ 3MP và 4MP Lite.
Nén video tiết kiệm dung lượng
– Sử dụng công nghệ H.265 Pro+ giúp tối ưu hóa lưu trữ và băng thông.
Tìm kiếm thông minh
– Tính năng tìm kiếm video theo đối tượng hoặc sự kiện, tiết kiệm thời gian truy xuất dữ liệu.
Kết nối và quản lý từ xa
– Dễ dàng quản lý từ xa thông qua phần mềm Hik-Connect, hỗ trợ DDNS, và có thể kết nối Wi-Fi qua USB Wi-Fi dongle.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | iDS-7204HQHI-M1/S |
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
Perimeter Protection | |
Human/Vehicle Analysis | Up to 2-ch |
Recording | |
Video compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding resolution | Main stream: When 1080p lite mode not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP lite@15 fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15 fps For 1080p stream access: 1080p/720p@15 fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP@15 fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Sub-stream: WD1/4CIF@12 fps; CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
|
Video bitrate | 32 Kbps to 6 Mbps |
Dual stream | Support |
Stream type | Video, Video & Audio |
Audio compression | G.711u |
Audio bitrate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP video input | 1-ch (up to 5-ch) Enhanced IP mode on: 2-ch (up to 6-ch), each up to 4 Mbps |
Up to 6 MP resolution | |
Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras | |
Analog video input | 4-ch |
BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection | |
HDTVI input | 4 MP, 3 MP, 1080p30, 1080p@25 fps, 720p@60 fps, 720p@50 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps *: The 3 MP signal input is only available for channel 1 of iDS-7204HQHI-M1/S, for channel 1/2 of iDS-7208HQHI-M1/S, and for channel 1/2/3/4 of iDS7216HQHI-M1/S. |
AHD input | 4 MP, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
HDCVI input | 4 MP, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
CVBS input | PAL/NTSC |
CVBS output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
HDMI/VGA output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz, HDMI/VGA simultaneous output |
Audio input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
4-ch via coaxial cable | |
Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-way audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
Synchronous playback | 4-ch |
Network | |
Remote connection | 32 |
Network protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Network interface | 1, RJ45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Wi-Fi | Connectable to Wi-Fi network by Wi-Fi dongle through USB interface |
Auxiliary interface | |
SATA | 1 SATA interface, up to 10 TB capacity for each disk |
Serial interface | RS-485 (half-duplex) |
USB interface | Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 2.0 |
General | |
Power supply | 12 VDC, 1.5 A |
Consumption (without HDD) | ≤ 18 W |
Working temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 315 × 242 × 45 mm |
Weight (without HDD) | ≤ 1.16 kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.