Mô tả
Đầu ghi hình 8 kênh 5 in 1 UNV XVR301-08Q
– Đầu ghi hình Hybrid 8 kênh chuẩn nén video H.265.
– Hỗ trợ camera HDTVI, HDCVI, AHD, Analog, IP.
– Đầu ghi hỗ trợ gán thêm 4 camera IP. Cho phép tắt bớt kênh analog để tăng số kênh camera IP, tối đa gán được 12 camera IP.
– Chế độ xem lại đồng thời: 4 kênh.
– Hỗ trợ camera IP của bên thứ 3 với chuẩn ONVif.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 VGA, 1 HDMI.
– Hỗ trợ 2 cổng USB2.0.
– Hỗ trợ 1 cổng SATA HDD dung lượng lên đến 6TB.
– Độ phân giải xem lại: 5MP / 4MP / 3MP / 1080p / 960p / 720p / D1 / 2CIF / CIF.
– Hỗ trợ xem đồng thời 128 người dùng.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | XVR301-08Q |
Video/Audio Input | |
Analog Video Input | 8-ch, BNC |
IP Video Input | 4-ch (only IP up to 12ch), each channel up to 4K |
Supported Analog Camera Types | Support AHD input: 8MP@15fps (channel1-channel2) 5MP@20fps 4MP@30fps 3MP@30fps (channel1-channel2) 1080P@30fps 720P@60fps Support TVI input: 8MP@15fps (channel1-channel2) 5MP@20fps 4MP@30fps 3MP@20fps (channel1-channel2) 1080P@30fps 720P@60fps Support CVI input: 8MP@15fps (channel1-channel2) 5MP@20fps 4MP@30fps 1080P@30fps 720P@30fps Support CVBS input |
Audio Input | 1-ch, RCA |
Two-way Audio | 1-ch, RCA |
Network | |
Incoming Bandwidth | 56Mbps |
Outgoing Bandwidth | 64Mbps |
Remote Users | 128 |
Protocols | TCP/IP, P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE |
Video/Audio Output | |
CVBS Output | 1-ch, BNC |
VGA Output | 1920x1080p/60Hz, 1920x1080p/50Hz, 1600×1200/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz, 1024×768/60Hz |
HDMI Output | 1920x1080p/60Hz, 1920x1080p/50Hz, 1600×1200/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz, 1024×768/60Hz |
Audio Output | 1-ch, RCA |
Synchronous Playback | 8-ch |
Encoding | |
Recording Resolution | 8MP Lite/5MP Lite/4MP Lite /3MP/1080P/960P/720P/960H/4CIF/CIF |
Recording Frame Rate | Main stream: 8MP Lite@8fps (channel1-channel2) 5MP Lite@12fps 4MP Lite@15fps 3MP@15fps (channel1-channel2) 2MP@15fps 720P@30fps Sub stream: D1@30fps (Max) |
Hard Disk | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 6TB for each HDD |
External Interface | |
Network Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet Interface |
USB Interface | Rear panel: 2 x USB2.0 |
Serial Interface | 1 x RS485 |
General | |
Power Supply | 12 VDC Power Consumption: ≤ 8W (without HDD) |
Working Environment | -10°C ~ + 55°C (+14°F ~ +131°F), Humidity ≤ 90% RH(non-condensing) |
Dimensions (W×D×H) | 260 × 240 × 46mm (10.2′ × 9.4’×1.8′) |
Weight (without HDD) | ≤1.1 Kg |
– Bảo hành: 02 năm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.