Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 10 kênh TIANDY TC-R3210(I/B/P8/H)
– Đầu ghi hình 10 kênh camera IP.
– Băng thông đầu vào: 320Mbps.
– Băng thông đầu ra: 320Mbps.
– Hỗ trợ ghi hình độ phân giải lên đến 12MP.
– Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 cổng HDMI, 1 cổng VGA, xuất hình đồng thời.
– Hỗ trợ kết nối camera IP của bên thứ 3 với chuẩn ONVIF.
– Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA, dung lượng lên đến 10TB cho mỗi ổ.
– Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0 và 1 cổng USB 3.0.
– Hỗ trợ 16 ngõ vào và 4 ngõ ra báo động.
– Hỗ trợ PoE.
– Kích thước: 47.5 × 277 × 440 mm.
– Trọng lượng: 3kg.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Input | |
Video Input | 10-ch |
Max Resolution | 12MP |
Two-way Audio Input | 1-ch, 3.5mm |
Bandwidth | Income 320Mbps; Outgoing 320Mbps |
Output | |
HDMI/VGA Output | HDMI 1-ch, 3840×2160, 2560×1600, 2560×1440, 1920×1080, 1280×720, 800 ×600, 1024×768, 1366×768, 1440×900, 1280×800 |
VGA 1-ch, 1920×1080, 1280×720, 800×600, 1024×768, 1366×768, 1440×900, 1280×800 | |
Screen Split | 1/3/4/6/8/9/10 |
Audio Output | 1×RCA |
Decoding | |
Decoding Format | S+265/H.265/H.264 |
Recording Resolution | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Preview Capability | 3×12MP, 4×8MP, 4×6MP, 5×5MP, 8×4MP, 9×3MP, 10×1080P, 8×720P, 10×4CIF |
Synchronous Playback | 3×12MP, 4×8MP, 4×6MP, 5×5MP, 8×4MP, 9×3MP, 10×1080P, 8×720P |
Records Encryption | Yes |
Hard Disk | |
SATA | 2 SATA interfaces for 2 HDDs |
Capacity | Up to 10TB for each HDD |
External Interface | |
Network Interface | 1xRJ45 self-adaptive 10/100/1000 Mbps network interface |
USB Interface | 2xUSB 2.0, 1xUSB 3.0 |
Serial Interface | 1xRS485 |
Alarm In/Out | 16/4 |
Network | |
Protocol | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, QoS, IPV4, IPV6, Multicast, ARP, UDP, SNMP, SSL, Telnet, RTMP, NFS |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, P2P |
POE | |
POE Interface | 8xRJ45 self-adaptive 10/100 Mbps network interface |
Power per POE Port | 30W |
Max Current per POE Port | 600mA |
General | |
Web Version | Web6 |
Language | Simple Chinese, Traditional Chinese, English, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Russian, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic(UI) |
Operating Conditions | -10℃~55℃, 10%~90% RH |
Power Supply | 100~240V AC, 50~60 Hz |
Consumption (without HDD) | ≤25W (without HDD) |
Chassis | 1U |
Dimensions | 47.5×277×440mm, (1.87×10.91×17.32 inch) |
Weight (without HDD) | 3Kg (6.61lb) |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.