Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 128 kênh DAHUA DHI-NVR616-128-4KS2
– Đầu ghi hình camera IP 128 kênh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264 với hai luồng dữ liệu hỗ trợ phân giải lên đến 12MP.
– Băng thông đầu vào tối đa 384Mbps.
– Hỗ trợ Single, Raid 0/1/5/10 (Support global HDD hot-spare).
– Hỗ trợ lên đến camera 12MP.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 2HDMI/VGA.
– Chế độ chia hình 1st Screen: 1/4/8/9/16/25/36, 2nd Screen: 1/4/8/9/16.
– Chế độ xem lại đồng thời: 1/4/9/16 camera.
– Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 8 cổng báo động đầu ra.
– Các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động, xâm nhập, mất kết nối) với các chức năng Recording, PTZ, Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips
– Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4.
– Hỗ trợ 16 ổ cứng dung lượng mỗi ổ tối đa 8TB.
– Hỗ trợ 1 cổng eSATA, 1 cổng Mini SAS.
– Hỗ trợ 4 cổng USB, 4 cổng RJ45 (10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào/ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
– Hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.
– Hỗ trợ công nghệ ANR để nâng cao khả năng lưu trữ linh hoạt khi mạng gặp sự cố.
– Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động.
– Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
– Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
– Nguồn điện: 100~240VAC, 50/60 Hz.
– Công suất không ổ cứng: 16.7W.
– Kích thước: 3U, 485 x 512.9 x 133.2 mm.
– Trọng lượng (không ổ cứng): 17.6kg.
– Chất liệu: kim loại.
– Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +55°C.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | DHI-NVR616-128-4KS2 |
System | |
Main Processor | Intel Quad-core Processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Audio and Video | |
IP Camera Input | 128 Channel |
Two-way Talk | 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
Display | |
Interface | 2 HDMI (up to 3840 x 2160, Different Source), 1 VGA |
Resolution | 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720, 1024 × 768 |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Multi-screen Display | 1st Screen: 1/4/8/9/16/25/36 2nd Screen: 1/4/8/9/16 |
Recording | |
Compression | H.265/H.264/MJPEG |
Resolution | 12MP, 8MP, 6MP, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P, 1.3MP, 720P etc. |
Record Rate | 384Mbps |
Record Mode | Manual, Schedule (Regular, MD (Motion Detection), Alarm, IVS), Holiday, Stop |
Record Interval | 1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Alarm Out, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss and Tampering |
Alarm Input | 16 Channel, Low Level Effective, Green Terminal Interface |
Alarm Output | 8 Channel, NO/NC Programmable, Green Terminal Interface |
Tracking Trigger Event | Zoom, Tracking, Recording, Preset, Snapshot, Alarm, etc. |
Playback and Backup | |
Playback | 128 Mbps in Raid 5 Mode 64 Mbps in single HDD Mode |
Search Mode | Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/Network/eSATA Device |
Network | |
Interface | 4 RJ-45 Ports (10/100/1000Mbps) |
Protocols | HTTP, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Optical Fiber Interface | 2 Giga Optical Fiber Interface |
Interoperability | ONVIF 2.4, CGI Conformant |
Max. User Access | 128 users |
Storage | |
Internal HDD | 16 SATA III Ports, Up to 8 TB capacity for each HDD |
HDD Mode | Single, Raid 0/1/5/10(Enterprise-level HDDs are recommended), Support Global HDD Hot-spare |
eSATA | 1 eSATA Port (Please contact technical engineer to confirm the compatible device) |
SAS | 1 Mini SAS Port, for Storage Expansion |
Auxiliary Interface | |
USB | 4 USB Ports (2 USB 2.0, 2 USB 3.0) |
RS232 | 1 Port, for PC Communication and Keyboard |
RS485 | 1 Port, for PTZ Control |
Others | |
Power Supply | AC110V~240V, 50~60Hz |
Power Consumption | |
Operating Conditions | -10°C ~ +55°C |
Dimensions | 3U, 485m x 512.9m x 133.2 mm |
Weight | 17.6kg (without HDD) |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.